|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
959237 |
Giải nhất |
64564 |
Giải nhì |
43262 |
Giải ba |
86243 03892 |
Giải tư |
31325 42923 25472 19707 96606 96902 55675 |
Giải năm |
0962 |
Giải sáu |
4954 8499 5798 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,7 | 8 | 1 | | 0,62,7,9 | 2 | 3,5 | 2,4 | 3 | 7 | 5,6 | 4 | 3 | 2,7 | 5 | 4 | 0 | 6 | 22,4 | 0,3 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
833222 |
Giải nhất |
05800 |
Giải nhì |
33643 |
Giải ba |
54039 25297 |
Giải tư |
44844 25350 35370 17437 58091 93300 45995 |
Giải năm |
3422 |
Giải sáu |
4117 0628 3330 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,7 | 0 | 02 | 5,9 | 1 | 7 | 22 | 2 | 22,8 | 4,9 | 3 | 0,7,9 | 4 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | 0,1 | | 6 | | 1,3,9 | 7 | 0 | 2 | 8 | | 3 | 9 | 1,3,5,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
318714 |
Giải nhất |
51572 |
Giải nhì |
70259 |
Giải ba |
21638 55127 |
Giải tư |
88936 50334 25223 47213 04701 22777 07034 |
Giải năm |
0210 |
Giải sáu |
2522 1369 3889 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 0,3,4 | 2,6,7 | 2 | 2,3,7 | 1,2 | 3 | 42,6,8 | 1,32 | 4 | 1 | | 5 | 9 | 3 | 6 | 2,9 | 2,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 9 | 5,6,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
517995 |
Giải nhất |
73215 |
Giải nhì |
82956 |
Giải ba |
60464 77960 |
Giải tư |
12910 64074 84487 36751 87527 48090 15931 |
Giải năm |
4813 |
Giải sáu |
2015 9215 9033 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | | 3,5,8 | 1 | 0,3,53 | | 2 | 7 | 1,3 | 3 | 1,3 | 4,6,7 | 4 | 4 | 13,9 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 0,4 | 2,8 | 7 | 4 | | 8 | 1,7 | | 9 | 0,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
178607 |
Giải nhất |
43635 |
Giải nhì |
67617 |
Giải ba |
50217 51643 |
Giải tư |
01349 80851 33707 25748 13778 82558 88650 |
Giải năm |
4267 |
Giải sáu |
0008 0982 2533 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 72,8 | 5 | 1 | 72 | 8 | 2 | 7 | 3,4 | 3 | 3,5 | | 4 | 3,8,9 | 3,6 | 5 | 0,1,8 | | 6 | 5,7 | 02,12,2,6 | 7 | 8 | 0,4,5,7 | 8 | 2 | 4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
748474 |
Giải nhất |
83939 |
Giải nhì |
37085 |
Giải ba |
67690 96313 |
Giải tư |
22308 21382 06351 37093 65630 70610 56830 |
Giải năm |
0425 |
Giải sáu |
2571 0998 9260 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6,9 | 0 | 8 | 5,7 | 1 | 0,3 | 82 | 2 | 5 | 1,9 | 3 | 02,9 | 72 | 4 | | 2,8 | 5 | 1 | | 6 | 0 | | 7 | 1,42 | 0,9 | 8 | 22,5 | 3 | 9 | 0,3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
525531 |
Giải nhất |
10567 |
Giải nhì |
95903 |
Giải ba |
54370 37847 |
Giải tư |
71596 58912 27609 41969 66373 76143 52791 |
Giải năm |
1832 |
Giải sáu |
6347 0431 8216 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,9 | 32,9 | 1 | 2,62 | 1,3 | 2 | | 0,4,7 | 3 | 12,2 | | 4 | 3,72 | 7 | 5 | | 12,9 | 6 | 7,9 | 42,6 | 7 | 0,3,5 | | 8 | | 0,6 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|