|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
230135 |
Giải nhất |
66405 |
Giải nhì |
26692 |
Giải ba |
24164 90186 |
Giải tư |
79891 03212 44186 62504 03064 76539 13858 |
Giải năm |
0850 |
Giải sáu |
6093 9868 6484 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 42,5 | 9 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | | 9 | 3 | 5,9 | 02,62,8 | 4 | | 0,3 | 5 | 0,8 | 82 | 6 | 42,8 | | 7 | | 5,6 | 8 | 0,4,62 | 3 | 9 | 1,2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
155139 |
Giải nhất |
12465 |
Giải nhì |
95019 |
Giải ba |
08247 93046 |
Giải tư |
95708 00826 66187 53734 66662 60819 37350 |
Giải năm |
8091 |
Giải sáu |
0034 8542 5914 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 9 | 1 | 4,7,92 | 4,6 | 2 | 6 | | 3 | 42,9 | 1,32,4 | 4 | 2,4,6,7 | 6 | 5 | 0 | 2,4 | 6 | 2,5 | 1,4,8 | 7 | | 0 | 8 | 7 | 12,3 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
792524 |
Giải nhất |
94312 |
Giải nhì |
10743 |
Giải ba |
04440 30541 |
Giải tư |
89196 67550 90105 28003 28503 52545 38285 |
Giải năm |
1940 |
Giải sáu |
1569 8177 2040 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43,5,6 | 0 | 32,5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 02,42 | 3 | | 2 | 4 | 03,1,32,5 | 0,4,8 | 5 | 0 | 9 | 6 | 0,9 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 5 | 6 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
316680 |
Giải nhất |
22287 |
Giải nhì |
76091 |
Giải ba |
74461 47732 |
Giải tư |
09141 91881 38698 37762 96725 52102 47120 |
Giải năm |
7519 |
Giải sáu |
3698 3631 5400 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,2,7 | 3,4,6,8 9 | 1 | 9 | 0,3,62 | 2 | 0,5 | | 3 | 1,2 | | 4 | 1 | 2 | 5 | | | 6 | 1,22 | 0,8 | 7 | | 92 | 8 | 0,1,7 | 1 | 9 | 1,82 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
973573 |
Giải nhất |
68679 |
Giải nhì |
07674 |
Giải ba |
92165 58822 |
Giải tư |
59770 51942 27882 41144 62445 26594 29211 |
Giải năm |
6988 |
Giải sáu |
7014 2867 4869 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,4 | 2,4,8 | 2 | 2 | 4,7 | 3 | | 1,4,7,9 | 4 | 2,3,4,5 | 4,6 | 5 | | | 6 | 5,7,9 | 6 | 7 | 0,3,4,9 | 8 | 8 | 2,8 | 6,7 | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
413800 |
Giải nhất |
91283 |
Giải nhì |
53549 |
Giải ba |
53414 86536 |
Giải tư |
14483 39015 67824 91811 96651 46405 23921 |
Giải năm |
8029 |
Giải sáu |
1705 9390 4904 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,52 | 1,2,5 | 1 | 1,4,5 | | 2 | 1,4,9 | 82 | 3 | 6 | 0,1,2 | 4 | 9 | 02,1 | 5 | 1 | 3 | 6 | | 8 | 7 | | 9 | 8 | 32,7 | 2,4 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
256677 |
Giải nhất |
83954 |
Giải nhì |
58939 |
Giải ba |
29066 07082 |
Giải tư |
55244 09708 57748 95153 36173 94822 76709 |
Giải năm |
8518 |
Giải sáu |
8703 0105 0775 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,8,9 | | 1 | 0,8 | 2,4,8 | 2 | 2 | 0,5,7 | 3 | 9 | 4,5 | 4 | 2,4,8 | 0,7 | 5 | 3,4 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 3,5,7 | 0,1,4 | 8 | 2 | 0,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|