|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
505008 |
Giải nhất |
36953 |
Giải nhì |
64238 |
Giải ba |
83261 48971 |
Giải tư |
45718 06365 46641 51633 68180 37761 19577 |
Giải năm |
5176 |
Giải sáu |
1444 2396 6861 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 4,63,7 | 1 | 8 | 5 | 2 | | 3,5,7 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 1,4 | 6 | 5 | 2,3 | 7,9 | 6 | 13,5 | 7 | 7 | 1,3,6,7 | 0,1,3 | 8 | 0 | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
821347 |
Giải nhất |
33512 |
Giải nhì |
33109 |
Giải ba |
16524 40636 |
Giải tư |
25266 81145 14598 72193 39405 86229 95640 |
Giải năm |
1327 |
Giải sáu |
4694 7883 4149 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,9 | | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 0,4,7,9 | 8,9 | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 0,5,7,9 | 0,4 | 5 | | 3,6 | 6 | 6 | 2,4 | 7 | | 1,9 | 8 | 3 | 0,2,4 | 9 | 3,4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
639590 |
Giải nhất |
64634 |
Giải nhì |
47742 |
Giải ba |
23841 17172 |
Giải tư |
29956 04774 34436 20589 29298 43832 17838 |
Giải năm |
7512 |
Giải sáu |
9763 0686 3730 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 4,5 | 1 | 2 | 1,3,4,7 | 2 | | 6 | 3 | 0,2,4,6 8,9 | 3,7 | 4 | 1,2 | | 5 | 1,6 | 3,5,8 | 6 | 3 | | 7 | 2,4 | 3,9 | 8 | 6,9 | 3,8 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
347165 |
Giải nhất |
94749 |
Giải nhì |
78064 |
Giải ba |
98902 26523 |
Giải tư |
91719 97561 65816 16755 22436 34521 41466 |
Giải năm |
6575 |
Giải sáu |
9045 9422 8304 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 2,6,8 | 1 | 6,9 | 0,2 | 2 | 1,2,3 | 2 | 3 | 6 | 0,6 | 4 | 5,9 | 4,5,6,7 | 5 | 5 | 1,3,62 | 6 | 1,4,5,62 | | 7 | 5 | | 8 | 1 | 1,4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
301377 |
Giải nhất |
68164 |
Giải nhì |
77931 |
Giải ba |
20353 66749 |
Giải tư |
32541 25081 12208 10753 30013 12483 96532 |
Giải năm |
0922 |
Giải sáu |
3203 4443 5580 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,8 | 3,4,8 | 1 | 3 | 2,3 | 2 | 2 | 0,1,4,52 8 | 3 | 1,2 | 6 | 4 | 1,3,9 | | 5 | 32,6 | 5 | 6 | 0,4 | 7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0,1,3 | 4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
578659 |
Giải nhất |
68277 |
Giải nhì |
63563 |
Giải ba |
90397 20692 |
Giải tư |
30065 96548 75089 41540 76717 60320 69240 |
Giải năm |
2269 |
Giải sáu |
7167 4855 0567 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | | | 1 | 7 | 92 | 2 | 0 | 6 | 3 | | 4 | 4 | 02,4,8 | 5,6 | 5 | 5,9 | | 6 | 3,5,72,9 | 1,62,7,9 | 7 | 7 | 4 | 8 | 9 | 5,6,8 | 9 | 22,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
054365 |
Giải nhất |
07068 |
Giải nhì |
74636 |
Giải ba |
67769 20794 |
Giải tư |
70222 70524 03208 46057 61756 86419 96733 |
Giải năm |
6409 |
Giải sáu |
7795 9740 3728 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8,9 | | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,4,7,8 | 3 | 3 | 3,6 | 2,9 | 4 | 0 | 6,9 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | 5,8,9 | 2,5 | 7 | | 0,2,6 | 8 | | 0,1,6,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|