|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
013792 |
Giải nhất |
89322 |
Giải nhì |
57525 |
Giải ba |
01998 14348 |
Giải tư |
26791 39060 35699 05561 15812 02225 50523 |
Giải năm |
9375 |
Giải sáu |
4484 2025 3703 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3 | 6,9 | 1 | 0,2 | 1,22,9 | 2 | 22,3,53 | 0,2 | 3 | | 8 | 4 | 8 | 23,7 | 5 | | | 6 | 0,1 | | 7 | 5 | 4,9 | 8 | 4 | 9 | 9 | 1,2,8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
349299 |
Giải nhất |
70885 |
Giải nhì |
48876 |
Giải ba |
44332 37061 |
Giải tư |
74215 02213 96733 11092 35542 24426 48362 |
Giải năm |
7928 |
Giải sáu |
1100 4472 2813 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 32,5 | 3,42,6,7 9 | 2 | 6,8 | 12,3 | 3 | 2,3 | 9 | 4 | 22 | 1,8 | 5 | | 2,7 | 6 | 1,2 | | 7 | 2,6 | 2 | 8 | 5 | 9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
228309 |
Giải nhất |
95505 |
Giải nhì |
78882 |
Giải ba |
54140 74193 |
Giải tư |
02525 94323 22030 20414 58977 14130 85833 |
Giải năm |
5380 |
Giải sáu |
4414 0947 9598 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,8 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | 42 | 8 | 2 | 3,5 | 2,3,9 | 3 | 02,3,6 | 12 | 4 | 0,7 | 0,2 | 5 | | 3 | 6 | | 4,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 0,1,2 | 0 | 9 | 3,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
481769 |
Giải nhất |
19208 |
Giải nhì |
15417 |
Giải ba |
05793 95507 |
Giải tư |
76078 35015 28404 81747 96032 44564 71454 |
Giải năm |
1333 |
Giải sáu |
0348 7112 4135 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,8 | 6 | 1 | 2,5,7 | 1,3 | 2 | 7 | 3,9 | 3 | 2,3,5 | 0,5,6 | 4 | 7,8 | 1,3 | 5 | 4 | | 6 | 1,4,9 | 0,1,2,4 | 7 | 8 | 0,4,7 | 8 | | 6 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
315919 |
Giải nhất |
72629 |
Giải nhì |
06596 |
Giải ba |
10090 32067 |
Giải tư |
55679 82160 54776 49462 39044 85095 51194 |
Giải năm |
0501 |
Giải sáu |
7299 3388 7550 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 2 | 92 | | 3 | | 4,9 | 4 | 4 | 9 | 5 | 0,9 | 7,9 | 6 | 0,2,7 | 6 | 7 | 6,9 | 8 | 8 | 8 | 1,22,5,7 9 | 9 | 0,4,5,6 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
187110 |
Giải nhất |
52313 |
Giải nhì |
72434 |
Giải ba |
23193 56771 |
Giải tư |
51872 79147 51478 85610 53417 59420 50416 |
Giải năm |
6612 |
Giải sáu |
5501 1429 2517 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 02,2,3,6 72 | 1,4,7 | 2 | 0,9 | 1,6,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,7 | | 5 | | 1 | 6 | 3 | 12,4 | 7 | 1,2,8 | 7 | 8 | | 2 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|