|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
446345 |
Giải nhất |
78348 |
Giải nhì |
05857 |
Giải ba |
07461 39612 |
Giải tư |
49001 83806 53030 09490 10942 70221 60511 |
Giải năm |
0181 |
Giải sáu |
2421 6728 5155 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,6 | 0,1,22,6 8,9 | 1 | 1,2,3 | 1,4 | 2 | 12,8 | 1 | 3 | 0 | | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 5,7 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | | 2,4 | 8 | 1 | | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
033711 |
Giải nhất |
81012 |
Giải nhì |
86732 |
Giải ba |
77418 20207 |
Giải tư |
37117 80677 70690 71924 47399 02602 12258 |
Giải năm |
9267 |
Giải sáu |
8135 6544 2306 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,6,7 | 1 | 1 | 1,2,7,8 | 0,1,3 | 2 | 4 | | 3 | 2,5 | 2,4,5,9 | 4 | 4 | 3 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 7 | 0,1,6,7 | 7 | 7 | 1,5 | 8 | | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
711618 |
Giải nhất |
35180 |
Giải nhì |
08108 |
Giải ba |
25895 71684 |
Giải tư |
86060 57842 12386 22377 47754 68234 66142 |
Giải năm |
4241 |
Giải sáu |
7611 2840 0888 |
Giải bảy |
847 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 8 | 1,4 | 1 | 1,8 | 42 | 2 | | | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 0,1,22,6 7 | 9 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 7 | 0,1,8 | 8 | 0,4,6,8 | | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
792435 |
Giải nhất |
47950 |
Giải nhì |
63232 |
Giải ba |
74663 07759 |
Giải tư |
78957 49034 03617 81105 48884 66026 79275 |
Giải năm |
0264 |
Giải sáu |
7555 8697 2468 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | | 1 | 7 | 3 | 2 | 6,7 | 6 | 3 | 2,4,5 | 3,6,8 | 4 | | 0,3,5,7 | 5 | 0,5,7,9 | 2 | 6 | 3,4,8 | 1,2,5,9 | 7 | 5,9 | 6 | 8 | 4 | 5,7 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
545608 |
Giải nhất |
89198 |
Giải nhì |
85320 |
Giải ba |
79793 18388 |
Giải tư |
08715 96858 14890 63962 49021 77954 07047 |
Giải năm |
3620 |
Giải sáu |
0394 5024 0147 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | 02,1,4,8 | 9 | 3 | 5 | 2,5,9 | 4 | 72 | 1,3 | 5 | 4,8 | | 6 | 2 | 42 | 7 | | 0,2,5,8 9 | 8 | 8 | | 9 | 0,3,4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
285972 |
Giải nhất |
75425 |
Giải nhì |
14400 |
Giải ba |
80540 66259 |
Giải tư |
48229 51227 17228 25208 18315 78113 97933 |
Giải năm |
1627 |
Giải sáu |
0119 0794 7483 |
Giải bảy |
060 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0,8 | | 1 | 3,5,9 | 7 | 2 | 5,72,8,9 | 1,3,8 | 3 | 3 | 9 | 4 | 0 | 1,2 | 5 | 0,9 | | 6 | 0 | 22 | 7 | 2 | 0,2 | 8 | 3 | 1,2,5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
878369 |
Giải nhất |
27674 |
Giải nhì |
46580 |
Giải ba |
67770 92066 |
Giải tư |
59422 19652 81173 75301 03283 51332 39493 |
Giải năm |
7175 |
Giải sáu |
4685 0145 2378 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | | 2,3,5 | 2 | 2 | 7,8,9 | 3 | 2 | 7 | 4 | 5,6 | 4,7,8 | 5 | 2 | 0,4,6 | 6 | 6,9 | | 7 | 0,3,4,5 8 | 7 | 8 | 0,3,5 | 6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|