|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
23180 |
Giải nhất |
67385 |
Giải nhì |
00781 |
Giải ba |
44671 46650 |
Giải tư |
78700 88115 61131 12397 71845 94879 75905 |
Giải năm |
8848 |
Giải sáu |
7926 8495 3616 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,5 | 3,7,8 | 1 | 5,6 | | 2 | 6 | | 3 | 1 | | 4 | 5,8 | 0,1,4,8 92 | 5 | 0,6 | 1,2,5 | 6 | | 9 | 7 | 1,9 | 4 | 8 | 0,1,5 | 7 | 9 | 52,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
47017 |
Giải nhất |
56725 |
Giải nhì |
60201 |
Giải ba |
11315 05085 |
Giải tư |
38234 67532 42525 12136 01276 92067 89965 |
Giải năm |
8029 |
Giải sáu |
5470 9300 2139 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 5,7 | 2,3 | 2 | 2,52,9 | | 3 | 2,4,6,9 | 3 | 4 | | 1,22,6,8 | 5 | | 3,7 | 6 | 5,7 | 1,6 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,5 | 2,3 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
54410 |
Giải nhất |
15872 |
Giải nhì |
22962 |
Giải ba |
15396 13679 |
Giải tư |
70701 25278 61046 43017 90098 29703 56936 |
Giải năm |
4895 |
Giải sáu |
6619 0128 4354 |
Giải bảy |
475 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 0,7,9 | 6,7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 6 | 5 | 4 | 6 | 7,9 | 5 | 4 | 3,4,8,9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 2,5,8,9 | 2,7,9 | 8 | 6 | 1,7 | 9 | 5,6,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
42713 |
Giải nhất |
59996 |
Giải nhì |
81406 |
Giải ba |
31405 40709 |
Giải tư |
14042 62423 65849 27859 22992 73651 25085 |
Giải năm |
6204 |
Giải sáu |
2667 2023 6615 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5,6,9 | 5 | 1 | 3,5 | 4,9 | 2 | 32 | 1,22 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 2,9 | 0,1,8 | 5 | 1,9 | 0,9 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | | | 8 | 5 | 0,4,5 | 9 | 2,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
25871 |
Giải nhất |
56367 |
Giải nhì |
60781 |
Giải ba |
73109 65414 |
Giải tư |
15048 58906 05181 10144 76756 88439 47848 |
Giải năm |
4328 |
Giải sáu |
8026 2913 3918 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 7,82 | 1 | 3,4,5,8 | | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 9 | 1,4,7 | 4 | 4,82 | 1 | 5 | 6 | 0,2,5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4 | 1,2,42 | 8 | 12 | 0,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
51513 |
Giải nhất |
44168 |
Giải nhì |
03496 |
Giải ba |
64434 40593 |
Giải tư |
06553 40895 13468 26676 30930 21670 60893 |
Giải năm |
3579 |
Giải sáu |
2925 3359 6994 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | | | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,5 | 1,5,92 | 3 | 0,4 | 3,9 | 4 | | 2,9 | 5 | 3,9 | 7,9 | 6 | 82 | | 7 | 02,6,9 | 62 | 8 | | 5,7 | 9 | 32,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|