|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
89014 |
Giải nhất |
67867 |
Giải nhì |
27404 |
Giải ba |
96737 07071 |
Giải tư |
03288 78479 37516 40151 02443 92753 75395 |
Giải năm |
8078 |
Giải sáu |
9383 4862 3592 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 4,6 | 6,9 | 2 | | 4,5,8 | 3 | 7 | 0,1 | 4 | 3 | 9 | 5 | 1,3 | 1 | 6 | 2,7,9 | 3,6 | 7 | 1,8,9 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | 6,7 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
32354 |
Giải nhất |
88817 |
Giải nhì |
76712 |
Giải ba |
13575 33697 |
Giải tư |
36490 07582 41674 32059 95448 68733 95726 |
Giải năm |
5423 |
Giải sáu |
0261 9842 0460 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | | 6 | 1 | 2,7 | 1,4,8 | 2 | 3,6 | 2,3 | 3 | 3 | 5,7 | 4 | 2,8 | 7 | 5 | 4,9 | 2 | 6 | 0,1 | 1,9 | 7 | 0,4,5 | 4 | 8 | 2 | 5,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
38919 |
Giải nhất |
57230 |
Giải nhì |
95066 |
Giải ba |
69502 44380 |
Giải tư |
61805 39484 55305 70872 59916 45349 64063 |
Giải năm |
3867 |
Giải sáu |
7473 9320 2133 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 2,52 | | 1 | 6,9 | 0,2,7 | 2 | 0,2 | 3,6,7 | 3 | 0,3 | 8 | 4 | 9 | 02 | 5 | | 1,6 | 6 | 3,6,7,9 | 6 | 7 | 2,3 | | 8 | 0,4 | 1,4,6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
38000 |
Giải nhất |
19690 |
Giải nhì |
04117 |
Giải ba |
83673 37275 |
Giải tư |
89402 86562 23331 65349 47002 25598 25133 |
Giải năm |
3076 |
Giải sáu |
0260 8932 2186 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,22 | 3 | 1 | 3,7,9 | 02,3,6 | 2 | | 1,3,7 | 3 | 1,2,3 | | 4 | 9 | 7 | 5 | | 7,8 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 3,5,6 | 9 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 0,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
64500 |
Giải nhất |
63511 |
Giải nhì |
77135 |
Giải ba |
67273 44693 |
Giải tư |
26057 82992 82021 68147 89258 83213 47020 |
Giải năm |
1836 |
Giải sáu |
2106 7907 3538 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,6,72 | 1,2 | 1 | 1,3 | 9 | 2 | 0,1 | 1,7,9 | 3 | 5,6,8 | | 4 | 7 | 3 | 5 | 7,8 | 0,3,8 | 6 | | 02,4,5 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 6 | | 9 | 2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
76612 |
Giải nhất |
33886 |
Giải nhì |
93299 |
Giải ba |
82080 30730 |
Giải tư |
49222 43510 26329 63174 42479 20244 34943 |
Giải năm |
1994 |
Giải sáu |
1632 2615 5387 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | | 1 | 0,2,5 | 1,2,3 | 2 | 2,9 | 4,8 | 3 | 0,2 | 4,7,9 | 4 | 3,4 | 1 | 5 | | 8 | 6 | | 8 | 7 | 4,9 | 8 | 8 | 0,3,6,7 8 | 2,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|