|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
21198 |
Giải nhất |
79426 |
Giải nhì |
18318 |
Giải ba |
88369 20283 |
Giải tư |
18776 96722 40098 69355 21096 67034 58307 |
Giải năm |
9255 |
Giải sáu |
6616 3467 4480 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | | 1 | 6,8 | 2 | 2 | 2,6 | 8 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | | 3,52 | 5 | 52 | 1,2,7,9 | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | 6 | 1,8,92 | 8 | 0,3,8 | 6 | 9 | 6,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
71210 |
Giải nhất |
09784 |
Giải nhì |
55371 |
Giải ba |
64410 50554 |
Giải tư |
57588 11200 65648 90706 59175 61862 54485 |
Giải năm |
2331 |
Giải sáu |
0703 5550 0992 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,3,6 | 1,3,7 | 1 | 02,1 | 6,9 | 2 | | 0 | 3 | 1 | 4,5,8 | 4 | 4,8 | 7,8 | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 2 | | 7 | 1,5 | 4,8 | 8 | 4,5,8 | | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
35841 |
Giải nhất |
99968 |
Giải nhì |
46586 |
Giải ba |
95821 48571 |
Giải tư |
78084 18361 48962 91245 57400 70513 16509 |
Giải năm |
8276 |
Giải sáu |
5672 8966 2833 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,92 | 2,4,6,7 | 1 | 3 | 6,7 | 2 | 1 | 1,3 | 3 | 3 | 6,8 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | | 6,7,8 | 6 | 1,2,4,6 8 | | 7 | 1,2,6 | 6 | 8 | 4,6 | 02 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
41529 |
Giải nhất |
28845 |
Giải nhì |
67141 |
Giải ba |
86605 34859 |
Giải tư |
55449 16897 93878 49380 64351 02153 19689 |
Giải năm |
8890 |
Giải sáu |
7568 0242 9350 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 5,9 | 4,5 | 1 | | 4 | 2 | 9 | 5 | 3 | | | 4 | 1,2,5,9 | 0,4 | 5 | 0,1,3,9 | | 6 | 8 | 7,9 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 0,9 | 0,2,4,5 8 | 9 | 0,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
74543 |
Giải nhất |
97515 |
Giải nhì |
27439 |
Giải ba |
26074 12608 |
Giải tư |
63986 30938 05141 94135 72338 64570 24756 |
Giải năm |
9341 |
Giải sáu |
6835 4419 5391 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 42,9 | 1 | 5,9 | | 2 | | 4 | 3 | 52,82,9 | 7 | 4 | 12,3 | 1,32,9 | 5 | 6 | 5,7,8 | 6 | | | 7 | 0,4,6 | 0,32 | 8 | 6 | 1,3 | 9 | 1,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
34307 |
Giải nhất |
88107 |
Giải nhì |
20914 |
Giải ba |
30298 22615 |
Giải tư |
10052 03905 43761 62912 95052 95265 51200 |
Giải năm |
0413 |
Giải sáu |
3750 4977 0634 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,5,72 | 6 | 1 | 2,3,4,5 | 1,52 | 2 | 9 | 1 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | | 0,1,6 | 5 | 0,22 | | 6 | 1,5 | 02,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 2 | 9 | 0,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
46800 |
Giải nhất |
66809 |
Giải nhì |
25271 |
Giải ba |
76038 06518 |
Giải tư |
41333 27093 01941 78068 07750 95394 41537 |
Giải năm |
1947 |
Giải sáu |
1502 9978 5808 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,8,9 | 4,7 | 1 | 8 | 0 | 2 | | 3,4,9 | 3 | 3,7,8,9 | 9 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 0 | | 6 | 8 | 3,4 | 7 | 1,8 | 0,1,3,6 7 | 8 | | 0,3 | 9 | 3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
38970 |
Giải nhất |
62405 |
Giải nhì |
03543 |
Giải ba |
90199 51503 |
Giải tư |
93363 73031 32799 91646 75476 17441 66413 |
Giải năm |
9590 |
Giải sáu |
8260 6295 9918 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 3,5 | 3,4 | 1 | 3,6,8 | | 2 | | 0,1,4,6 8 | 3 | 1 | | 4 | 1,3,6 | 0,9 | 5 | | 1,4,7 | 6 | 0,3 | | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 3 | 92 | 9 | 0,5,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|