|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
174149 |
Giải nhất |
16966 |
Giải nhì |
52258 |
Giải ba |
66371 06957 |
Giải tư |
25667 11171 90244 84239 33777 03166 25031 |
Giải năm |
8744 |
Giải sáu |
4836 1879 3806 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,72 | 1 | | | 2 | | | 3 | 1,6,9 | 42 | 4 | 42,5,9 | 4 | 5 | 7,8 | 0,3,62 | 6 | 62,7 | 5,6,7 | 7 | 12,7,9 | 5,9 | 8 | | 3,4,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
584956 |
Giải nhất |
31701 |
Giải nhì |
61689 |
Giải ba |
56812 59350 |
Giải tư |
83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 |
Giải năm |
9219 |
Giải sáu |
8562 7439 6428 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 22,9 | 12,6 | 2 | 8 | 7 | 3 | 1,9 | | 4 | 8 | 6,7 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 2,5,9 | | 7 | 3,5 | 2,4 | 8 | 9 | 1,3,5,6 8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
998197 |
Giải nhất |
90726 |
Giải nhì |
53410 |
Giải ba |
32423 27557 |
Giải tư |
21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 |
Giải năm |
2285 |
Giải sáu |
2099 8090 3680 |
Giải bảy |
769 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1,7 | 0,1,9 | 1 | 0,1 | 6 | 2 | 3,6,9 | 2,4 | 3 | | | 4 | 3 | 8 | 5 | 7 | 2,6 | 6 | 2,6,9 | 0,5,9 | 7 | | | 8 | 0,5 | 2,6,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
524631 |
Giải nhất |
03366 |
Giải nhì |
71009 |
Giải ba |
90702 62004 |
Giải tư |
34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 |
Giải năm |
8011 |
Giải sáu |
3844 8623 1628 |
Giải bảy |
464 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 1,3 | 1 | 1 | 0,5 | 2 | 3,4,6,8 | 2,5 | 3 | 1 | 0,2,4,62 | 4 | 4 | | 5 | 2,3 | 2,62 | 6 | 42,62,9 | | 7 | | 2,8 | 8 | 8 | 0,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
944635 |
Giải nhất |
11535 |
Giải nhì |
70926 |
Giải ba |
74130 97681 |
Giải tư |
25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
Giải năm |
3551 |
Giải sáu |
8606 3661 0585 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | | | 2 | 3,6,82 | 2,4 | 3 | 0,52 | | 4 | 3 | 32,8 | 5 | 1,8 | 0,2 | 6 | 1,82,9 | | 7 | | 22,5,62 | 8 | 1,5 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
157145 |
Giải nhất |
94133 |
Giải nhì |
28494 |
Giải ba |
98401 16607 |
Giải tư |
83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 |
Giải năm |
7995 |
Giải sáu |
6295 0370 5495 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,7,8 | 0,3 | 1 | | | 2 | | 3,6 | 3 | 1,3 | 5,9 | 4 | 52 | 0,42,93 | 5 | 4 | 6 | 6 | 3,6,8 | 0,8 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 7 | | 9 | 4,53 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
505484 |
Giải nhất |
71884 |
Giải nhì |
89354 |
Giải ba |
33281 56422 |
Giải tư |
69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
Giải năm |
9558 |
Giải sáu |
6817 3623 1188 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 8 | 1 | 3,7 | 2,9 | 2 | 2,3,9 | 1,2,8 | 3 | | 5,6,7,82 | 4 | | | 5 | 4,7,8,9 | | 6 | 4 | 1,5 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 0,1,3,42 8 | 2,5 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
729702 |
Giải nhất |
80337 |
Giải nhì |
00272 |
Giải ba |
64512 80048 |
Giải tư |
65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
Giải năm |
0520 |
Giải sáu |
9203 7859 3137 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3,4,92 | 5 | 1 | 2 | 0,1,7 | 2 | 0,8 | 0 | 3 | 72 | 0,4 | 4 | 4,8 | 5 | 5 | 1,5,9 | 7 | 6 | 0 | 32 | 7 | 2,6 | 2,4 | 8 | | 02,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|