|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
332069 |
Giải nhất |
25612 |
Giải nhì |
26241 |
Giải ba |
00441 02636 |
Giải tư |
79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 |
Giải năm |
3186 |
Giải sáu |
7695 2437 4842 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 42,5 | 1 | 2,7 | 1,4,5 | 2 | 6,8 | | 3 | 4,6,7 | 3 | 4 | 12,2 | 9 | 5 | 1,2 | 2,3,8 | 6 | 0,9 | 1,3,8 | 7 | | 2,9 | 8 | 6,7 | 6 | 9 | 5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
130907 |
Giải nhất |
62116 |
Giải nhì |
87295 |
Giải ba |
67612 10703 |
Giải tư |
37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 |
Giải năm |
6157 |
Giải sáu |
7978 5475 0040 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 32,72 | | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | 5 | 02 | 3 | 0,6 | | 4 | 0 | 2,5,7,9 | 5 | 5,7 | 1,3 | 6 | 2 | 02,5,7 | 7 | 5,7,8 | 7 | 8 | | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
616209 |
Giải nhất |
91512 |
Giải nhì |
90125 |
Giải ba |
53741 25120 |
Giải tư |
56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 |
Giải năm |
7322 |
Giải sáu |
5315 9940 7812 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1,9 | 0,4 | 1 | 22,5 | 12,2,6 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 0,5 | 4,5 | 4 | 0,1,4,6 | 1,2,3 | 5 | 4 | 4 | 6 | 2 | 72 | 7 | 72 | | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
174149 |
Giải nhất |
16966 |
Giải nhì |
52258 |
Giải ba |
66371 06957 |
Giải tư |
25667 11171 90244 84239 33777 03166 25031 |
Giải năm |
8744 |
Giải sáu |
4836 1879 3806 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,72 | 1 | | | 2 | | | 3 | 1,6,9 | 42 | 4 | 42,5,9 | 4 | 5 | 7,8 | 0,3,62 | 6 | 62,7 | 5,6,7 | 7 | 12,7,9 | 5,9 | 8 | | 3,4,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
584956 |
Giải nhất |
31701 |
Giải nhì |
61689 |
Giải ba |
56812 59350 |
Giải tư |
83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 |
Giải năm |
9219 |
Giải sáu |
8562 7439 6428 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 22,9 | 12,6 | 2 | 8 | 7 | 3 | 1,9 | | 4 | 8 | 6,7 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 2,5,9 | | 7 | 3,5 | 2,4 | 8 | 9 | 1,3,5,6 8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
998197 |
Giải nhất |
90726 |
Giải nhì |
53410 |
Giải ba |
32423 27557 |
Giải tư |
21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 |
Giải năm |
2285 |
Giải sáu |
2099 8090 3680 |
Giải bảy |
769 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1,7 | 0,1,9 | 1 | 0,1 | 6 | 2 | 3,6,9 | 2,4 | 3 | | | 4 | 3 | 8 | 5 | 7 | 2,6 | 6 | 2,6,9 | 0,5,9 | 7 | | | 8 | 0,5 | 2,6,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
524631 |
Giải nhất |
03366 |
Giải nhì |
71009 |
Giải ba |
90702 62004 |
Giải tư |
34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 |
Giải năm |
8011 |
Giải sáu |
3844 8623 1628 |
Giải bảy |
464 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 1,3 | 1 | 1 | 0,5 | 2 | 3,4,6,8 | 2,5 | 3 | 1 | 0,2,4,62 | 4 | 4 | | 5 | 2,3 | 2,62 | 6 | 42,62,9 | | 7 | | 2,8 | 8 | 8 | 0,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
944635 |
Giải nhất |
11535 |
Giải nhì |
70926 |
Giải ba |
74130 97681 |
Giải tư |
25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
Giải năm |
3551 |
Giải sáu |
8606 3661 0585 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | | | 2 | 3,6,82 | 2,4 | 3 | 0,52 | | 4 | 3 | 32,8 | 5 | 1,8 | 0,2 | 6 | 1,82,9 | | 7 | | 22,5,62 | 8 | 1,5 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|