|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
700660 |
Giải nhất |
44313 |
Giải nhì |
33615 |
Giải ba |
08882 16643 |
Giải tư |
66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 |
Giải năm |
2137 |
Giải sáu |
1613 0416 2285 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | | 1 | 32,4,5,6 | 8 | 2 | | 12,4 | 3 | 7 | 1,42,5,7 | 4 | 3,42,5 | 1,4,82 | 5 | 0,4 | 1 | 6 | 0 | 3 | 7 | 4 | | 8 | 2,52,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
784788 |
Giải nhất |
02857 |
Giải nhì |
54180 |
Giải ba |
57922 15866 |
Giải tư |
91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
Giải năm |
6040 |
Giải sáu |
0527 5241 0048 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 3,6 | 2,3,4 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 1,2,7 | 0,4 | 3 | 1 | | 4 | 0,1,3,8 9 | | 5 | 0,2,7 | 0,6 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | | 4,8 | 8 | 0,2,8 | 4 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
041859 |
Giải nhất |
35881 |
Giải nhì |
06386 |
Giải ba |
37704 84556 |
Giải tư |
26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 |
Giải năm |
6181 |
Giải sáu |
1371 6684 6319 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 7,82 | 1 | 4,92 | | 2 | 5 | 0,8 | 3 | | 0,1,8 | 4 | | 2 | 5 | 6,9 | 5,7,8 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 12,3,4,6 | 12,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
717668 |
Giải nhất |
93212 |
Giải nhì |
17871 |
Giải ba |
10922 93219 |
Giải tư |
86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862 |
Giải năm |
4781 |
Giải sáu |
5825 2600 6206 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,6 | 7,8,9 | 1 | 2,9 | 1,2,6 | 2 | 2,5,8 | 0,6,8 | 3 | | 42 | 4 | 42 | 2 | 5 | | 0 | 6 | 2,3,8 | | 7 | 0,1 | 2,6 | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
106637 |
Giải nhất |
95359 |
Giải nhì |
67708 |
Giải ba |
95055 31194 |
Giải tư |
22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 |
Giải năm |
8865 |
Giải sáu |
7024 3367 5111 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 12,6 | 1 | 12,2 | 1,2,9 | 2 | 2,4 | | 3 | 7 | 2,9 | 4 | | 5,6,7 | 5 | 5,8,9 | | 6 | 1,5,7 | 3,6 | 7 | 5 | 0,5,9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2,4,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
381512 |
Giải nhất |
86257 |
Giải nhì |
86718 |
Giải ba |
03886 17249 |
Giải tư |
32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
Giải năm |
0391 |
Giải sáu |
2699 9928 5550 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | 8,9 | 1 | 2,82 | 1 | 2 | 82 | | 3 | | | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 0,6,7 | 5,8 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 5 | 12,22,6 | 8 | 0,1,6 | 4,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|