|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
588834 |
Giải nhất |
97957 |
Giải nhì |
59314 |
Giải ba |
31436 04168 |
Giải tư |
40001 55240 00085 96695 71178 13415 19034 |
Giải năm |
8608 |
Giải sáu |
0961 8300 2587 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,8 | 0,6 | 1 | 4,5 | | 2 | | | 3 | 42,6 | 1,32 | 4 | 0 | 1,8,9 | 5 | 7,8 | 3 | 6 | 1,8 | 5,8 | 7 | 82 | 0,5,6,72 | 8 | 5,7 | | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
268674 |
Giải nhất |
03148 |
Giải nhì |
06099 |
Giải ba |
64386 80740 |
Giải tư |
79793 61083 43243 44218 83922 48011 43845 |
Giải năm |
1927 |
Giải sáu |
5066 8546 5229 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1 | 1 | 1,8 | 2 | 2 | 2,7,9 | 4,8,9 | 3 | | 7 | 4 | 0,3,5,6 8 | 4 | 5 | 7 | 4,6,8,9 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 3,6 | 2,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
435519 |
Giải nhất |
92684 |
Giải nhì |
69007 |
Giải ba |
90720 42415 |
Giải tư |
11940 66030 01169 29433 98282 58052 26182 |
Giải năm |
5564 |
Giải sáu |
6890 0953 0856 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,9 | 0 | 7 | | 1 | 5,9 | 5,82 | 2 | 0,9 | 3,5 | 3 | 0,3 | 6,8 | 4 | 0,7 | 1 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 4,9 | 0,4 | 7 | | | 8 | 22,4 | 1,2,6 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
890447 |
Giải nhất |
52052 |
Giải nhì |
37780 |
Giải ba |
73322 22996 |
Giải tư |
52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 |
Giải năm |
7080 |
Giải sáu |
2651 7490 9437 |
Giải bảy |
250 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,82,9 | 0 | | 5 | 1 | 2 | 1,2,5,9 | 2 | 2 | | 3 | 7,9 | | 4 | 6,7 | | 5 | 0,1,2,82 | 4,7,9 | 6 | 0 | 3,4 | 7 | 6 | 52 | 8 | 02 | 3 | 9 | 0,2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
715399 |
Giải nhất |
52232 |
Giải nhì |
86177 |
Giải ba |
23725 56670 |
Giải tư |
96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103 |
Giải năm |
9290 |
Giải sáu |
8491 2008 1783 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,8 | 8,9 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 4,5 | 0,8 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | | 1,2 | 5 | | 3,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,6,7,9 | 0 | 8 | 1,3,9 | 7,8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
814146 |
Giải nhất |
59588 |
Giải nhì |
80704 |
Giải ba |
86165 84108 |
Giải tư |
43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 |
Giải năm |
5877 |
Giải sáu |
6416 2811 2011 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8,9 | 12 | 1 | 12,3,4,6 9 | 3 | 2 | | 1 | 3 | 2,6 | 0,1 | 4 | 6 | 0,6,8 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 5 | 7,9 | 7 | 7 | 0,8 | 8 | 5,8 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
196458 |
Giải nhất |
46177 |
Giải nhì |
25785 |
Giải ba |
49374 68409 |
Giải tư |
52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 |
Giải năm |
4905 |
Giải sáu |
0235 8355 9067 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,92 | 4,7 | 1 | | | 2 | 7 | 4 | 3 | 5 | 7 | 4 | 1,3,8 | 0,3,5,8 | 5 | 5,8 | 8 | 6 | 7,8 | 2,6,7 | 7 | 1,4,7 | 4,5,6 | 8 | 5,6 | 02 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
868394 |
Giải nhất |
40544 |
Giải nhì |
96396 |
Giải ba |
88577 61746 |
Giải tư |
75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 |
Giải năm |
4400 |
Giải sáu |
0443 2244 4631 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | | 2 | 3,6,8 | 2,4 | 3 | 0,1 | 42,9 | 4 | 3,42,6 | 7 | 5 | | 2,4,8,9 | 6 | | 7 | 7 | 0,5,7 | 1,2,9 | 8 | 6 | | 9 | 4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|