|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
400289 |
Giải nhất |
21638 |
Giải nhì |
82557 |
Giải ba |
67583 98976 |
Giải tư |
53218 17591 84772 48466 57843 63882 72045 |
Giải năm |
3184 |
Giải sáu |
8972 6773 8219 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,9 | 1 | 8,9 | 72,8 | 2 | | 3,4,7,8 | 3 | 3,8 | 8 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 1,7 | 6,7 | 6 | 6 | 5 | 7 | 22,3,6 | 1,3 | 8 | 2,3,4,9 | 1,8 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
945364 |
Giải nhất |
79168 |
Giải nhì |
75910 |
Giải ba |
83079 71541 |
Giải tư |
87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 |
Giải năm |
2291 |
Giải sáu |
5873 4443 7074 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | | 4,9 | 1 | 02,3,6 | | 2 | | 1,3,42,72 | 3 | 3,5,9 | 6,7,8 | 4 | 1,32 | 3 | 5 | | 1 | 6 | 4,8 | | 7 | 32,4,9 | 6 | 8 | 4 | 3,7 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
677019 |
Giải nhất |
12797 |
Giải nhì |
79164 |
Giải ba |
49307 77917 |
Giải tư |
13918 04487 11146 91865 90106 79871 79679 |
Giải năm |
6412 |
Giải sáu |
6278 1476 7196 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,7 | 7 | 1 | 2,7,8,9 | 0,1 | 2 | | | 3 | | 6 | 4 | 6 | 62 | 5 | | 0,4,7,9 | 6 | 4,52 | 0,1,8,9 | 7 | 1,6,8,9 | 1,7 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
335057 |
Giải nhất |
49372 |
Giải nhì |
25323 |
Giải ba |
75115 31132 |
Giải tư |
82234 26940 20277 99408 21848 02672 10790 |
Giải năm |
0472 |
Giải sáu |
8186 9827 7869 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8 | 7 | 1 | 5 | 3,73 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 2,4 | 3,6 | 4 | 0,8 | 1 | 5 | 7 | 8 | 6 | 4,9 | 2,5,7 | 7 | 1,23,7 | 0,4 | 8 | 6 | 6 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
516837 |
Giải nhất |
27839 |
Giải nhì |
99432 |
Giải ba |
97703 93926 |
Giải tư |
19574 48007 16308 34480 97637 89492 50824 |
Giải năm |
4181 |
Giải sáu |
0624 6585 7033 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7,8 | 3,8 | 1 | | 3,9 | 2 | 42,6 | 0,3 | 3 | 1,2,3,72 9 | 22,7 | 4 | | 8 | 5 | | 2 | 6 | | 0,32,9 | 7 | 4 | 0 | 8 | 0,1,5 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
548102 |
Giải nhất |
07003 |
Giải nhì |
02978 |
Giải ba |
48640 58797 |
Giải tư |
41796 73067 95072 71021 56475 74440 91837 |
Giải năm |
0060 |
Giải sáu |
7950 2404 3142 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6 | 0 | 2,3,4 | 2 | 1 | | 0,4,7 | 2 | 1 | 0 | 3 | 6,7 | 0 | 4 | 02,2 | 7 | 5 | 0 | 3,92 | 6 | 0,7 | 3,6,9 | 7 | 2,5,8 | 7 | 8 | | | 9 | 62,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
840260 |
Giải nhất |
18113 |
Giải nhì |
58027 |
Giải ba |
19908 81757 |
Giải tư |
50413 15043 38395 69850 60238 82048 67313 |
Giải năm |
7119 |
Giải sáu |
8874 1490 8045 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 8 | | 1 | 33,8,9 | | 2 | 7 | 13,4 | 3 | 8 | 7 | 4 | 3,5,8 | 4,9 | 5 | 0,7 | | 6 | 0 | 2,5,7 | 7 | 4,7 | 0,1,3,4 | 8 | | 1 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|