|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
615832 |
Giải nhất |
92689 |
Giải nhì |
71178 |
Giải ba |
97564 82599 |
Giải tư |
84759 92034 33487 79540 98014 03772 07917 |
Giải năm |
2231 |
Giải sáu |
4877 0835 9016 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3 | 1 | 4,6,7 | 3,7 | 2 | 9 | | 3 | 1,2,42,5 | 1,32,6 | 4 | 0 | 3 | 5 | 9 | 1 | 6 | 4 | 1,7,8 | 7 | 2,7,8 | 7 | 8 | 7,9 | 2,5,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
951840 |
Giải nhất |
65237 |
Giải nhì |
90165 |
Giải ba |
74855 06480 |
Giải tư |
11366 65639 00787 51735 69450 93524 78870 |
Giải năm |
4620 |
Giải sáu |
1778 1443 4242 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 8 | 0 | | | 1 | 3 | 4 | 2 | 0,4 | 1,4 | 3 | 5,7,9 | 2 | 4 | 0,2,3 | 3,5,6 | 5 | 0,5,7 | 6 | 6 | 5,6 | 3,5,8 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 0,7 | 3 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
400289 |
Giải nhất |
21638 |
Giải nhì |
82557 |
Giải ba |
67583 98976 |
Giải tư |
53218 17591 84772 48466 57843 63882 72045 |
Giải năm |
3184 |
Giải sáu |
8972 6773 8219 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,9 | 1 | 8,9 | 72,8 | 2 | | 3,4,7,8 | 3 | 3,8 | 8 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 1,7 | 6,7 | 6 | 6 | 5 | 7 | 22,3,6 | 1,3 | 8 | 2,3,4,9 | 1,8 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
945364 |
Giải nhất |
79168 |
Giải nhì |
75910 |
Giải ba |
83079 71541 |
Giải tư |
87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 |
Giải năm |
2291 |
Giải sáu |
5873 4443 7074 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | | 4,9 | 1 | 02,3,6 | | 2 | | 1,3,42,72 | 3 | 3,5,9 | 6,7,8 | 4 | 1,32 | 3 | 5 | | 1 | 6 | 4,8 | | 7 | 32,4,9 | 6 | 8 | 4 | 3,7 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
677019 |
Giải nhất |
12797 |
Giải nhì |
79164 |
Giải ba |
49307 77917 |
Giải tư |
13918 04487 11146 91865 90106 79871 79679 |
Giải năm |
6412 |
Giải sáu |
6278 1476 7196 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,7 | 7 | 1 | 2,7,8,9 | 0,1 | 2 | | | 3 | | 6 | 4 | 6 | 62 | 5 | | 0,4,7,9 | 6 | 4,52 | 0,1,8,9 | 7 | 1,6,8,9 | 1,7 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
335057 |
Giải nhất |
49372 |
Giải nhì |
25323 |
Giải ba |
75115 31132 |
Giải tư |
82234 26940 20277 99408 21848 02672 10790 |
Giải năm |
0472 |
Giải sáu |
8186 9827 7869 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8 | 7 | 1 | 5 | 3,73 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 2,4 | 3,6 | 4 | 0,8 | 1 | 5 | 7 | 8 | 6 | 4,9 | 2,5,7 | 7 | 1,23,7 | 0,4 | 8 | 6 | 6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|