|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
279862 |
Giải nhất |
01140 |
Giải nhì |
38755 |
Giải ba |
50934 38614 |
Giải tư |
72114 86852 79306 85214 98720 21150 63314 |
Giải năm |
4947 |
Giải sáu |
9352 3497 0431 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 6 | 3 | 1 | 44 | 3,52,6 | 2 | 0,9 | | 3 | 1,2,4 | 14,3 | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 0,22,5 | 0 | 6 | 2 | 4,9 | 7 | | | 8 | | 2 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
342110 |
Giải nhất |
26351 |
Giải nhì |
28584 |
Giải ba |
14926 43947 |
Giải tư |
98864 45558 99906 13269 75965 79993 67278 |
Giải năm |
5401 |
Giải sáu |
9100 9066 2862 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,6 | 0,5 | 1 | 0,7 | 2,6 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | | 6,8 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,8 | 0,2,6 | 6 | 2,4,5,6 9 | 1,4 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 4 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
434081 |
Giải nhất |
68107 |
Giải nhì |
66241 |
Giải ba |
17232 15763 |
Giải tư |
88420 99047 47985 59319 17042 91262 83639 |
Giải năm |
0953 |
Giải sáu |
6886 4486 6547 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 4,8 | 1 | 9 | 3,4,6 | 2 | 0 | 5,6 | 3 | 2,8,9 | | 4 | 1,2,72 | 6,8 | 5 | 3 | 82 | 6 | 2,3,5 | 0,42 | 7 | | 3 | 8 | 1,5,62 | 1,3 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
656418 |
Giải nhất |
42525 |
Giải nhì |
01528 |
Giải ba |
96703 29596 |
Giải tư |
91781 71666 00532 54285 73633 02398 99344 |
Giải năm |
4159 |
Giải sáu |
3207 7606 7425 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,7 | 8 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | 52,8 | 0,3,4 | 3 | 2,3 | 4 | 4 | 3,4 | 22,8 | 5 | 9 | 0,6,9 | 6 | 6 | 0 | 7 | | 1,2,9 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | 2,6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
941402 |
Giải nhất |
83645 |
Giải nhì |
56435 |
Giải ba |
06775 49203 |
Giải tư |
20630 16030 24963 84009 88839 69875 50503 |
Giải năm |
1248 |
Giải sáu |
6183 3545 9672 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,32,6,9 | 1 | 1 | 1 | 0,7 | 2 | | 02,6,8 | 3 | 02,5,9 | | 4 | 52,8 | 3,42,72 | 5 | | 0 | 6 | 3 | | 7 | 2,52 | 4 | 8 | 3 | 0,3 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
405136 |
Giải nhất |
33539 |
Giải nhì |
38289 |
Giải ba |
58830 00364 |
Giải tư |
40195 32155 56172 68115 94080 36965 22412 |
Giải năm |
5008 |
Giải sáu |
9368 6982 8068 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | | 1 | 22,5 | 12,7,8 | 2 | | 7 | 3 | 0,6,9 | 6 | 4 | | 1,5,6,9 | 5 | 5 | 3 | 6 | 4,5,82 | | 7 | 2,3 | 0,62 | 8 | 0,2,9 | 3,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
112021 |
Giải nhất |
78510 |
Giải nhì |
70655 |
Giải ba |
82848 25407 |
Giải tư |
22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 |
Giải năm |
6352 |
Giải sáu |
3827 9333 5998 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7 | 2,5,6 | 1 | 0 | 5,7 | 2 | 1,7 | 32,9 | 3 | 32 | 7 | 4 | 8 | 5 | 5 | 1,2,5 | | 6 | 1 | 0,2,7 | 7 | 2,4,7,9 | 4,9 | 8 | | 7 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
140054 |
Giải nhất |
50922 |
Giải nhì |
99253 |
Giải ba |
04948 69953 |
Giải tư |
56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
Giải năm |
7203 |
Giải sáu |
0899 7763 1233 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | | 1 | 4,9 | 2 | 2 | 0,2 | 0,32,52,6 | 3 | 32 | 1,5,7 | 4 | 8 | 7 | 5 | 32,4,8 | | 6 | 3 | | 7 | 4,5 | 4,5,8 | 8 | 8 | 1,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|