|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
050866 |
Giải nhất |
58134 |
Giải nhì |
68944 |
Giải ba |
36084 72965 |
Giải tư |
71339 96918 66779 49427 72438 58711 66406 |
Giải năm |
5447 |
Giải sáu |
8868 3732 4165 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,4 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 7,8 | | 3 | 2,4,8,9 | 3,4,8 | 4 | 1,4,7 | 62 | 5 | | 0,6 | 6 | 52,6,8 | 2,4 | 7 | 9 | 1,2,3,6 | 8 | 4 | 3,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
583413 |
Giải nhất |
66864 |
Giải nhì |
84508 |
Giải ba |
11392 02471 |
Giải tư |
66799 75047 06988 94156 98937 14638 53092 |
Giải năm |
5699 |
Giải sáu |
6239 4825 9887 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 7 | 1 | 3,7 | 0,92 | 2 | 5 | 1 | 3 | 7,8,9 | 6 | 4 | 7 | 2 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4 | 1,3,4,8 | 7 | 1 | 0,3,8 | 8 | 7,8 | 3,92 | 9 | 22,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
543567 |
Giải nhất |
78083 |
Giải nhì |
52861 |
Giải ba |
61844 91024 |
Giải tư |
41247 43495 52319 60248 69518 67819 35883 |
Giải năm |
8969 |
Giải sáu |
5422 5743 6395 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 8,92 | 2 | 2 | 2,4 | 4,82 | 3 | | 2,4 | 4 | 3,4,7,8 | 92 | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,7,9 | 4,6 | 7 | | 1,4,5 | 8 | 32,6 | 12,6 | 9 | 52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
257512 |
Giải nhất |
77015 |
Giải nhì |
59167 |
Giải ba |
67116 66401 |
Giải tư |
29475 77590 99595 88548 76399 52044 50733 |
Giải năm |
9615 |
Giải sáu |
3759 1214 1098 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,4,52,6 | 1,5 | 2 | | 3 | 3 | 3 | 1,4 | 4 | 4,8 | 12,7,92 | 5 | 2,9 | 1 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5 | 4,9 | 8 | | 5,9 | 9 | 0,52,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
598957 |
Giải nhất |
82845 |
Giải nhì |
32936 |
Giải ba |
50882 85860 |
Giải tư |
99833 26235 33961 93625 03526 43103 20069 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
3008 0499 9292 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 6 | 1 | 7 | 8,9 | 2 | 4,5,6 | 0,3 | 3 | 3,5,6 | 2 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 7,8 | 2,3 | 6 | 0,1,9 | 1,5 | 7 | | 0,5 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
242815 |
Giải nhất |
68709 |
Giải nhì |
83360 |
Giải ba |
61533 33084 |
Giải tư |
94463 41699 24134 84676 47247 91168 72504 |
Giải năm |
5096 |
Giải sáu |
6413 9775 5954 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,9 | | 1 | 3,5 | 9 | 2 | | 1,3,6 | 3 | 3,4 | 0,3,5,8 | 4 | 7 | 1,6,7 | 5 | 4 | 7,9 | 6 | 0,3,5,8 | 4 | 7 | 5,6 | 6 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 2,6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
276339 |
Giải nhất |
39989 |
Giải nhì |
14550 |
Giải ba |
15449 13194 |
Giải tư |
07357 61458 76485 05648 90222 69079 88526 |
Giải năm |
9616 |
Giải sáu |
2626 1483 3976 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 2,62 | 1,8 | 3 | 9 | 9 | 4 | 8,9 | 8 | 5 | 0,7,8 | 1,22,7 | 6 | | 5 | 7 | 6,9 | 4,5 | 8 | 3,5,92 | 3,4,7,82 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
843894 |
Giải nhất |
47234 |
Giải nhì |
83516 |
Giải ba |
20134 48335 |
Giải tư |
93539 34688 17021 72715 33772 11612 10151 |
Giải năm |
2519 |
Giải sáu |
0893 5913 8149 |
Giải bảy |
847 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,9 | 1 | 2,3,5,6 9 | 1,7 | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 42,5,9 | 32,9 | 4 | 7,9 | 1,3 | 5 | 1 | 1 | 6 | | 4 | 7 | 2 | 8 | 8 | 8 | 1,3,4 | 9 | 1,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|