|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
659052 |
Giải nhất |
71418 |
Giải nhì |
09794 |
Giải ba |
70800 67997 |
Giải tư |
44585 81832 20817 61894 71178 51560 29150 |
Giải năm |
3248 |
Giải sáu |
4683 3299 0499 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | | 1 | 7,8 | 3,5 | 2 | | 6,8 | 3 | 2 | 92 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 0,3 | 1,9 | 7 | 8 | 1,4,7 | 8 | 3,5 | 92 | 9 | 42,7,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
779875 |
Giải nhất |
33253 |
Giải nhì |
19802 |
Giải ba |
47802 46326 |
Giải tư |
24594 09107 68433 68939 92708 02970 12397 |
Giải năm |
1676 |
Giải sáu |
4728 8660 7828 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 22,7,8 | 7 | 1 | | 02 | 2 | 6,82 | 3,5 | 3 | 3,9 | 9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 0 | 0,9 | 7 | 0,1,5,6 | 0,22 | 8 | | 3 | 9 | 4,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
050866 |
Giải nhất |
58134 |
Giải nhì |
68944 |
Giải ba |
36084 72965 |
Giải tư |
71339 96918 66779 49427 72438 58711 66406 |
Giải năm |
5447 |
Giải sáu |
8868 3732 4165 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,4 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 7,8 | | 3 | 2,4,8,9 | 3,4,8 | 4 | 1,4,7 | 62 | 5 | | 0,6 | 6 | 52,6,8 | 2,4 | 7 | 9 | 1,2,3,6 | 8 | 4 | 3,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
583413 |
Giải nhất |
66864 |
Giải nhì |
84508 |
Giải ba |
11392 02471 |
Giải tư |
66799 75047 06988 94156 98937 14638 53092 |
Giải năm |
5699 |
Giải sáu |
6239 4825 9887 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 7 | 1 | 3,7 | 0,92 | 2 | 5 | 1 | 3 | 7,8,9 | 6 | 4 | 7 | 2 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4 | 1,3,4,8 | 7 | 1 | 0,3,8 | 8 | 7,8 | 3,92 | 9 | 22,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
543567 |
Giải nhất |
78083 |
Giải nhì |
52861 |
Giải ba |
61844 91024 |
Giải tư |
41247 43495 52319 60248 69518 67819 35883 |
Giải năm |
8969 |
Giải sáu |
5422 5743 6395 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 8,92 | 2 | 2 | 2,4 | 4,82 | 3 | | 2,4 | 4 | 3,4,7,8 | 92 | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,7,9 | 4,6 | 7 | | 1,4,5 | 8 | 32,6 | 12,6 | 9 | 52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
257512 |
Giải nhất |
77015 |
Giải nhì |
59167 |
Giải ba |
67116 66401 |
Giải tư |
29475 77590 99595 88548 76399 52044 50733 |
Giải năm |
9615 |
Giải sáu |
3759 1214 1098 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,4,52,6 | 1,5 | 2 | | 3 | 3 | 3 | 1,4 | 4 | 4,8 | 12,7,92 | 5 | 2,9 | 1 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5 | 4,9 | 8 | | 5,9 | 9 | 0,52,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
598957 |
Giải nhất |
82845 |
Giải nhì |
32936 |
Giải ba |
50882 85860 |
Giải tư |
99833 26235 33961 93625 03526 43103 20069 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
3008 0499 9292 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 6 | 1 | 7 | 8,9 | 2 | 4,5,6 | 0,3 | 3 | 3,5,6 | 2 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 7,8 | 2,3 | 6 | 0,1,9 | 1,5 | 7 | | 0,5 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|