|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
734847 |
Giải nhất |
57662 |
Giải nhì |
25840 |
Giải ba |
16885 67024 |
Giải tư |
08655 15057 19031 02561 32349 53358 08913 |
Giải năm |
5166 |
Giải sáu |
2617 6712 5020 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 3,6 | 1 | 2,3,7 | 1,6 | 2 | 0,4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0,7,9 | 52,8 | 5 | 52,7,8 | 6 | 6 | 1,2,6 | 1,4,5 | 7 | 9 | 5 | 8 | 5 | 4,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
214360 |
Giải nhất |
07694 |
Giải nhì |
81426 |
Giải ba |
82214 01512 |
Giải tư |
35150 57559 55662 82478 79918 45653 89035 |
Giải năm |
8749 |
Giải sáu |
4626 0108 8952 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 8 | | 1 | 2,4,8 | 1,5,6 | 2 | 62 | 5 | 3 | 5 | 1,9 | 4 | 9 | 3 | 5 | 0,2,3,9 | 22,6,9 | 6 | 0,2,6 | | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | | 4,5 | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
247948 |
Giải nhất |
14265 |
Giải nhì |
74106 |
Giải ba |
43183 63490 |
Giải tư |
65621 05254 19146 67165 16512 17364 61443 |
Giải năm |
6168 |
Giải sáu |
0607 2393 3125 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,6,7 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,5 | 4,8,9 | 3 | | 5,6,8 | 4 | 3,6,8 | 2,62 | 5 | 4 | 0,4 | 6 | 4,52,8 | 0 | 7 | | 4,6 | 8 | 3,4 | | 9 | 0,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
487631 |
Giải nhất |
85112 |
Giải nhì |
16989 |
Giải ba |
32919 61964 |
Giải tư |
72484 00048 06400 87693 74725 36441 26952 |
Giải năm |
3729 |
Giải sáu |
7561 4770 7513 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 3,4,6 | 1 | 2,3,8,9 | 1,5 | 2 | 5,9 | 1,9 | 3 | 1,9 | 6,8 | 4 | 1,8 | 2 | 5 | 2 | | 6 | 1,4 | | 7 | 0 | 1,4 | 8 | 4,9 | 1,2,3,8 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
480407 |
Giải nhất |
97195 |
Giải nhì |
22218 |
Giải ba |
89113 98040 |
Giải tư |
96633 10243 34636 68191 41006 43115 12498 |
Giải năm |
6397 |
Giải sáu |
1129 4198 5229 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 3,5,8 | | 2 | 92 | 1,3,4 | 3 | 3,6 | | 4 | 0,3 | 1,9 | 5 | 9 | 0,3 | 6 | | 0,9 | 7 | 0 | 1,92 | 8 | | 22,5 | 9 | 1,5,7,82 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
618468 |
Giải nhất |
26517 |
Giải nhì |
90586 |
Giải ba |
18376 11251 |
Giải tư |
51855 10266 60751 51367 33605 10716 32301 |
Giải năm |
5433 |
Giải sáu |
0124 4560 0600 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,1,5 | 0,53 | 1 | 6,7 | | 2 | 4 | 3 | 3 | 0,3 | 2 | 4 | | 0,5 | 5 | 13,5 | 1,6,7,8 | 6 | 0,6,7,8 | 1,6 | 7 | 6 | 6 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
036495 |
Giải nhất |
42153 |
Giải nhì |
45205 |
Giải ba |
05486 98166 |
Giải tư |
67685 33459 13212 77006 35361 95809 99035 |
Giải năm |
1558 |
Giải sáu |
6594 2882 3103 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6,9 | 6 | 1 | 2,8 | 1,8 | 2 | 3 | 0,2,5 | 3 | 5 | 9 | 4 | | 0,3,8,9 | 5 | 3,8,9 | 0,6,8 | 6 | 1,6 | | 7 | | 1,5 | 8 | 2,5,6 | 0,5 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|