|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
997517 |
Giải nhất |
11924 |
Giải nhì |
60098 |
Giải ba |
80575 62280 |
Giải tư |
49928 24932 52503 69820 46789 57715 77945 |
Giải năm |
3809 |
Giải sáu |
8120 8367 4983 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 3,9 | 5 | 1 | 5,7 | 3 | 2 | 02,4,8 | 0,8 | 3 | 2 | 2,8 | 4 | 5 | 1,4,7 | 5 | 1 | | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 5 | 2,9 | 8 | 0,3,4,9 | 0,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
522984 |
Giải nhất |
89148 |
Giải nhì |
67378 |
Giải ba |
33159 57272 |
Giải tư |
46322 05110 94599 96518 74823 26212 35080 |
Giải năm |
9811 |
Giải sáu |
7069 7247 1634 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,2,8 | 1,2,7,8 | 2 | 2,3,7 | 2 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 7,8 | | 5 | 9 | | 6 | 9 | 2,4 | 7 | 2,8 | 1,4,7 | 8 | 0,2,4 | 5,6,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
291523 |
Giải nhất |
29550 |
Giải nhì |
47961 |
Giải ba |
87640 16154 |
Giải tư |
67811 91172 51049 75406 69550 28641 85908 |
Giải năm |
5488 |
Giải sáu |
8021 6429 7337 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 6,8 | 1,2,4,6 7 | 1 | 1 | 6,7 | 2 | 1,3,9 | 2 | 3 | 7 | 5 | 4 | 0,1,9 | | 5 | 02,4 | 0 | 6 | 1,2 | 3 | 7 | 1,2 | 0,8 | 8 | 8 | 2,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
266007 |
Giải nhất |
80260 |
Giải nhì |
11091 |
Giải ba |
20950 79396 |
Giải tư |
43194 76307 52747 84246 68901 72968 47362 |
Giải năm |
0169 |
Giải sáu |
1921 3524 7440 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 6 | 0 | 0,1,72 | 0,2,9 | 1 | 0 | 6 | 2 | 1,4 | | 3 | | 2,9 | 4 | 0,6,7 | | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 0,2,8,9 | 02,4 | 7 | | 6 | 8 | | 6 | 9 | 1,4,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
311444 |
Giải nhất |
21420 |
Giải nhì |
32591 |
Giải ba |
52518 82373 |
Giải tư |
83959 40094 31728 85963 86426 71593 78677 |
Giải năm |
1731 |
Giải sáu |
4332 7982 2295 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,9 | 1 | 8 | 3,8 | 2 | 0,4,6,8 | 6,7,9 | 3 | 1,2 | 2,42,9 | 4 | 42 | 9 | 5 | 9 | 2 | 6 | 3 | 7 | 7 | 3,7 | 1,2 | 8 | 2 | 5 | 9 | 1,3,4,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
848611 |
Giải nhất |
62762 |
Giải nhì |
16698 |
Giải ba |
47963 89008 |
Giải tư |
59160 90211 32128 24776 75718 19003 05862 |
Giải năm |
4481 |
Giải sáu |
6886 6197 9242 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 12,8 | 1 | 12,8 | 4,5,62 | 2 | 8 | 0,6 | 3 | | | 4 | 2 | | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 0,22,3 | 9 | 7 | 6 | 0,1,2,9 | 8 | 1,6,9 | 8 | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
376060 |
Giải nhất |
63827 |
Giải nhì |
21667 |
Giải ba |
23305 13956 |
Giải tư |
57596 35319 68768 76961 30029 45691 89349 |
Giải năm |
9028 |
Giải sáu |
8780 7655 3480 |
Giải bảy |
143 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 5 | 62,9 | 1 | 9 | | 2 | 7,8,9 | 4 | 3 | | | 4 | 3,9 | 0,5 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 0,12,7,8 | 2,6 | 7 | | 2,6 | 8 | 02 | 1,2,4 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|