|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
789735 |
Giải nhất |
56913 |
Giải nhì |
58545 |
Giải ba |
99465 37738 |
Giải tư |
11373 72128 38425 84399 69058 58352 95186 |
Giải năm |
5317 |
Giải sáu |
6398 4365 8368 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,3,7 | 1,5 | 2 | 5,8 | 1,7 | 3 | 5,8 | | 4 | 5 | 2,3,4,62 7 | 5 | 2,8 | 8 | 6 | 52,8 | 1 | 7 | 3,5 | 2,3,5,6 9 | 8 | 6 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
909584 |
Giải nhất |
97123 |
Giải nhì |
55374 |
Giải ba |
84459 18903 |
Giải tư |
40465 95126 31576 18461 17784 23139 10449 |
Giải năm |
7793 |
Giải sáu |
4782 1540 0838 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 5,6 | 1 | | 8 | 2 | 3,6 | 0,2,9 | 3 | 8,9 | 7,82 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 1,9 | 2,7 | 6 | 1,5,7 | 6 | 7 | 4,6 | 3 | 8 | 2,42 | 3,4,5 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
180428 |
Giải nhất |
42844 |
Giải nhì |
27548 |
Giải ba |
26842 93493 |
Giải tư |
48280 73700 88305 92051 92169 93176 94257 |
Giải năm |
6031 |
Giải sáu |
5155 5504 7910 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8,9 | 0 | 0,4,5 | 3,5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | 6,9 | 3 | 1 | 0,4 | 4 | 2,4,8 | 0,5 | 5 | 1,5,7 | 7 | 6 | 3,9 | 5 | 7 | 6 | 2,4 | 8 | 0 | 6 | 9 | 0,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
060494 |
Giải nhất |
34985 |
Giải nhì |
62229 |
Giải ba |
51060 51701 |
Giải tư |
71266 13623 16901 98238 58827 42371 67364 |
Giải năm |
3831 |
Giải sáu |
0441 0270 2123 |
Giải bảy |
377 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 12 | 02,3,4,7 | 1 | | | 2 | 32,7,9 | 22 | 3 | 1,8 | 62,9 | 4 | 1 | 8 | 5 | | 6 | 6 | 0,42,6 | 2,7 | 7 | 0,1,7 | 3 | 8 | 5 | 2 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
770990 |
Giải nhất |
75005 |
Giải nhì |
09345 |
Giải ba |
26164 93326 |
Giải tư |
96753 19990 88743 09442 87688 67122 85186 |
Giải năm |
8589 |
Giải sáu |
5383 3825 8276 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,5 | | 1 | | 2,4 | 2 | 2,5,6 | 4,5,8 | 3 | | 6 | 4 | 2,3,5 | 0,2,4 | 5 | 3 | 2,7,8 | 6 | 4 | 7 | 7 | 6,7 | 8 | 8 | 3,6,8,9 | 8 | 9 | 02 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
175432 |
Giải nhất |
83737 |
Giải nhì |
35588 |
Giải ba |
51910 95114 |
Giải tư |
61844 56148 06838 75303 98847 74817 35664 |
Giải năm |
7832 |
Giải sáu |
5431 5040 9123 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0,4,7 | 32 | 2 | 1,3 | 0,2 | 3 | 1,22,7,8 | 1,4,6 | 4 | 0,4,7,8 | | 5 | | 7 | 6 | 4 | 1,3,4 | 7 | 6 | 3,4,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
205817 |
Giải nhất |
95939 |
Giải nhì |
46667 |
Giải ba |
58935 16944 |
Giải tư |
71353 83623 34444 37213 69477 78812 35215 |
Giải năm |
5243 |
Giải sáu |
8250 3430 9168 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | | 1 | 2,3,5,7 | 1 | 2 | 3 | 1,2,42,5 | 3 | 0,5,9 | 42 | 4 | 32,42 | 1,3 | 5 | 0,3 | | 6 | 7,8 | 1,6,7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|