|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
004291 |
Giải nhất |
64536 |
Giải nhì |
34119 |
Giải ba |
09434 38190 |
Giải tư |
90073 48138 49092 53593 60514 30235 95975 |
Giải năm |
9443 |
Giải sáu |
0091 2616 0137 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 92 | 1 | 4,6,9 | 9 | 2 | | 4,6,7,9 | 3 | 4,5,6,7 8,9 | 1,3 | 4 | 3 | 3,7 | 5 | | 1,3 | 6 | 3 | 3 | 7 | 3,5 | 3 | 8 | | 1,3 | 9 | 0,12,2,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
201533 |
Giải nhất |
90382 |
Giải nhì |
10917 |
Giải ba |
38544 71706 |
Giải tư |
98199 85900 70628 35266 16058 34244 14734 |
Giải năm |
9048 |
Giải sáu |
2399 1229 0240 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6 | | 1 | 3,7 | 8 | 2 | 8,9 | 1,3 | 3 | 3,4 | 3,42 | 4 | 0,42,5,8 | 4 | 5 | 8 | 0,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | | 2,4,5 | 8 | 2 | 2,92 | 9 | 92 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
690844 |
Giải nhất |
35093 |
Giải nhì |
24767 |
Giải ba |
28629 90665 |
Giải tư |
65600 79337 41127 44493 39290 53854 67914 |
Giải năm |
5613 |
Giải sáu |
4361 7335 7086 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | 6 | 1 | 3,4 | | 2 | 7,9 | 1,92 | 3 | 5,7 | 1,4,5 | 4 | 4 | 0,3,6 | 5 | 4,8 | 8 | 6 | 1,5,7 | 2,3,6 | 7 | | 5 | 8 | 6 | 2 | 9 | 0,32 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
412990 |
Giải nhất |
48290 |
Giải nhì |
58931 |
Giải ba |
31137 93324 |
Giải tư |
61840 74504 14823 11905 90466 12613 33661 |
Giải năm |
3933 |
Giải sáu |
0741 5312 6990 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,93 | 0 | 4,5 | 3,4,6 | 1 | 2,3,6 | 1 | 2 | 32,4 | 1,22,3 | 3 | 1,3,7 | 0,2 | 4 | 0,1 | 0 | 5 | | 1,6 | 6 | 1,6 | 3 | 7 | | | 8 | | | 9 | 03 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
730241 |
Giải nhất |
10650 |
Giải nhì |
04441 |
Giải ba |
50943 65223 |
Giải tư |
68225 36202 12371 40311 65744 59777 43485 |
Giải năm |
7727 |
Giải sáu |
2039 8089 3347 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,42,7 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3,5,7 | 2,4 | 3 | 9 | 4 | 4 | 12,3,4,72 | 2,8 | 5 | 0 | 7 | 6 | | 2,42,7 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
271653 |
Giải nhất |
60764 |
Giải nhì |
03860 |
Giải ba |
57107 88744 |
Giải tư |
72672 63183 10439 66893 81504 57126 16476 |
Giải năm |
0972 |
Giải sáu |
9473 8262 5916 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4,7 | | 1 | 6 | 6,72 | 2 | 6,8 | 5,7,8,9 | 3 | 0,9 | 0,4,6 | 4 | 4 | | 5 | 3 | 1,2,7 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 22,3,6 | 2 | 8 | 3 | 3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
704948 |
Giải nhất |
74903 |
Giải nhì |
32770 |
Giải ba |
61118 43260 |
Giải tư |
48417 99386 79411 54085 99156 80681 23735 |
Giải năm |
3288 |
Giải sáu |
9319 5793 9414 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3 | 1,8 | 1 | 1,4,7,8 9 | 6 | 2 | | 0,9 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 8 | 3,8 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 0 | 1,4,8 | 8 | 1,5,6,8 | 1 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|