|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
690844 |
Giải nhất |
35093 |
Giải nhì |
24767 |
Giải ba |
28629 90665 |
Giải tư |
65600 79337 41127 44493 39290 53854 67914 |
Giải năm |
5613 |
Giải sáu |
4361 7335 7086 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | 6 | 1 | 3,4 | | 2 | 7,9 | 1,92 | 3 | 5,7 | 1,4,5 | 4 | 4 | 0,3,6 | 5 | 4,8 | 8 | 6 | 1,5,7 | 2,3,6 | 7 | | 5 | 8 | 6 | 2 | 9 | 0,32 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
412990 |
Giải nhất |
48290 |
Giải nhì |
58931 |
Giải ba |
31137 93324 |
Giải tư |
61840 74504 14823 11905 90466 12613 33661 |
Giải năm |
3933 |
Giải sáu |
0741 5312 6990 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,93 | 0 | 4,5 | 3,4,6 | 1 | 2,3,6 | 1 | 2 | 32,4 | 1,22,3 | 3 | 1,3,7 | 0,2 | 4 | 0,1 | 0 | 5 | | 1,6 | 6 | 1,6 | 3 | 7 | | | 8 | | | 9 | 03 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
730241 |
Giải nhất |
10650 |
Giải nhì |
04441 |
Giải ba |
50943 65223 |
Giải tư |
68225 36202 12371 40311 65744 59777 43485 |
Giải năm |
7727 |
Giải sáu |
2039 8089 3347 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,42,7 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3,5,7 | 2,4 | 3 | 9 | 4 | 4 | 12,3,4,72 | 2,8 | 5 | 0 | 7 | 6 | | 2,42,7 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
271653 |
Giải nhất |
60764 |
Giải nhì |
03860 |
Giải ba |
57107 88744 |
Giải tư |
72672 63183 10439 66893 81504 57126 16476 |
Giải năm |
0972 |
Giải sáu |
9473 8262 5916 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4,7 | | 1 | 6 | 6,72 | 2 | 6,8 | 5,7,8,9 | 3 | 0,9 | 0,4,6 | 4 | 4 | | 5 | 3 | 1,2,7 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 22,3,6 | 2 | 8 | 3 | 3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
704948 |
Giải nhất |
74903 |
Giải nhì |
32770 |
Giải ba |
61118 43260 |
Giải tư |
48417 99386 79411 54085 99156 80681 23735 |
Giải năm |
3288 |
Giải sáu |
9319 5793 9414 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3 | 1,8 | 1 | 1,4,7,8 9 | 6 | 2 | | 0,9 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 8 | 3,8 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 0 | 1,4,8 | 8 | 1,5,6,8 | 1 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
606644 |
Giải nhất |
55439 |
Giải nhì |
06812 |
Giải ba |
43270 54955 |
Giải tư |
16828 63187 93021 27811 17701 14810 96422 |
Giải năm |
8649 |
Giải sáu |
4222 6737 3727 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,6 | 0,1,2 | 1 | 0,1,2 | 1,22 | 2 | 1,22,7,8 | | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 4,9 | 5 | 5 | 5 | 0,7 | 6 | | 2,3,8 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 7 | 3,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
492051 |
Giải nhất |
10545 |
Giải nhì |
35196 |
Giải ba |
15527 47501 |
Giải tư |
89759 47552 14321 62728 95940 27447 41038 |
Giải năm |
3327 |
Giải sáu |
5284 5172 4700 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1 | 0,2,5 | 1 | | 5,7 | 2 | 1,72,8 | | 3 | 8 | 8 | 4 | 0,5,7 | 4,5 | 5 | 1,2,5,9 | 9 | 6 | 0 | 22,4 | 7 | 2 | 2,3 | 8 | 4 | 5 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
930165 |
Giải nhất |
84273 |
Giải nhì |
50472 |
Giải ba |
73757 29379 |
Giải tư |
83378 63738 66335 39454 45407 78720 52841 |
Giải năm |
3754 |
Giải sáu |
6198 7061 0031 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7,8 | 3,4,6 | 1 | 4 | 7 | 2 | 0 | 7 | 3 | 1,5,8 | 1,52 | 4 | 1 | 3,6 | 5 | 42,7 | | 6 | 1,5 | 0,5 | 7 | 2,3,8,9 | 0,3,7,9 | 8 | | 7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|