|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
087742 |
Giải nhất |
70171 |
Giải nhì |
41195 |
Giải ba |
50422 00292 |
Giải tư |
85809 45361 94927 07846 44767 29398 21181 |
Giải năm |
7610 |
Giải sáu |
7369 4742 8482 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 4,6,7,8 | 1 | 0 | 2,42,8,9 | 2 | 2,7 | | 3 | | | 4 | 1,22,6 | 9 | 5 | | 4 | 6 | 1,7,9 | 2,6 | 7 | 1 | 92 | 8 | 1,2 | 0,6 | 9 | 2,5,82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
601401 |
Giải nhất |
04413 |
Giải nhì |
62099 |
Giải ba |
18668 54458 |
Giải tư |
76105 82162 43689 59824 39169 78677 07479 |
Giải năm |
8382 |
Giải sáu |
6564 4866 3815 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 3,5 | 6,8 | 2 | 4 | 1 | 3 | | 2,6 | 4 | 9 | 0,1 | 5 | 8 | 6,7 | 6 | 2,4,6,8 9 | 7 | 7 | 6,7,9 | 5,6 | 8 | 2,9 | 4,6,7,8 9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
498782 |
Giải nhất |
30674 |
Giải nhì |
73352 |
Giải ba |
69087 61296 |
Giải tư |
62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
Giải năm |
2556 |
Giải sáu |
6403 2271 2859 |
Giải bảy |
208 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,8 | 3,7 | 1 | | 5,8 | 2 | | 0,3,92 | 3 | 1,3 | 7 | 4 | 7 | | 5 | 0,2,6,7 9 | 5,9 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 0,1,4 | 0 | 8 | 2,7 | 5 | 9 | 32,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
305981 |
Giải nhất |
65591 |
Giải nhì |
11381 |
Giải ba |
65657 78727 |
Giải tư |
44543 33546 55897 22613 34698 50467 70290 |
Giải năm |
6758 |
Giải sáu |
2707 4518 6904 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7 | 82,9 | 1 | 3,8 | | 2 | 7,8 | 1,4 | 3 | | 0 | 4 | 3,6 | | 5 | 7,8 | 4 | 6 | 7 | 0,2,5,6 9 | 7 | | 1,2,5,8 9 | 8 | 12,8 | | 9 | 0,1,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
805230 |
Giải nhất |
18879 |
Giải nhì |
07641 |
Giải ba |
26309 65779 |
Giải tư |
67825 54267 06166 52057 85315 53115 42013 |
Giải năm |
9177 |
Giải sáu |
9169 7523 5127 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 4 | 1 | 3,52 | | 2 | 3,5,7 | 1,2 | 3 | 0 | | 4 | 1 | 12,2,9 | 5 | 7 | 6 | 6 | 6,7,9 | 2,5,6,7 | 7 | 7,93 | | 8 | | 0,6,73 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
951992 |
Giải nhất |
68525 |
Giải nhì |
54622 |
Giải ba |
25976 69658 |
Giải tư |
32315 59168 44645 18508 57147 24070 38963 |
Giải năm |
8245 |
Giải sáu |
8854 4088 0789 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | | 1 | 3,5 | 2,9 | 2 | 2,5 | 1,6 | 3 | | 5 | 4 | 52,7 | 1,2,42,9 | 5 | 4,8 | 7 | 6 | 3,8 | 4 | 7 | 0,6 | 0,5,6,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
466342 |
Giải nhất |
91989 |
Giải nhì |
14903 |
Giải ba |
36358 13444 |
Giải tư |
34121 70708 75488 16884 70814 20080 08081 |
Giải năm |
0418 |
Giải sáu |
9334 4998 1928 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,8 | 22,8 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 12,8 | 02 | 3 | 4 | 1,3,4,8 | 4 | 2,4 | | 5 | 8 | | 6 | | | 7 | | 0,1,2,5 8,9 | 8 | 0,1,4,8 9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
479618 |
Giải nhất |
09556 |
Giải nhì |
77705 |
Giải ba |
96394 21490 |
Giải tư |
63395 16207 37421 60988 62625 58029 12275 |
Giải năm |
6396 |
Giải sáu |
3039 2135 0746 |
Giải bảy |
433 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,7 | 2 | 1 | 8 | | 2 | 1,5,9 | 3 | 3 | 3,5,9 | 9 | 4 | 6 | 0,2,3,7 9 | 5 | 6,9 | 4,5,9 | 6 | | 0 | 7 | 5 | 1,8 | 8 | 8 | 2,3,5 | 9 | 0,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|