|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
210228 |
Giải nhất |
41921 |
Giải nhì |
67821 |
Giải ba |
36552 74016 |
Giải tư |
17698 49106 79366 30657 25557 47586 64403 |
Giải năm |
6265 |
Giải sáu |
5356 6536 1443 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,62 | 22 | 1 | 6 | 5 | 2 | 12,8 | 0,4 | 3 | 6 | | 4 | 3 | 6 | 5 | 2,6,72 | 02,1,3,5 6,8 | 6 | 0,5,6 | 52 | 7 | | 2,9 | 8 | 6 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
452080 |
Giải nhất |
52450 |
Giải nhì |
23115 |
Giải ba |
40573 31415 |
Giải tư |
45846 41638 91991 35577 97929 09801 03091 |
Giải năm |
9215 |
Giải sáu |
6391 5301 6685 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 12 | 02,93 | 1 | 53 | | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 8 | | 4 | 6 | 13,8 | 5 | 0,8 | 4 | 6 | | 7 | 7 | 3,7 | 3,5 | 8 | 0,3,5 | 2 | 9 | 13 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
667930 |
Giải nhất |
71298 |
Giải nhì |
76825 |
Giải ba |
63394 79824 |
Giải tư |
43967 05038 62658 99695 44160 75150 63626 |
Giải năm |
2344 |
Giải sáu |
4821 8874 0799 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | | 2 | 1 | 6 | 2 | 2 | 1,2,4,5 6 | | 3 | 0,8 | 2,4,7,9 | 4 | 4 | 2,9 | 5 | 0,8 | 1,2 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 4 | 3,5,9 | 8 | | 9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
319099 |
Giải nhất |
70802 |
Giải nhì |
45236 |
Giải ba |
91941 18033 |
Giải tư |
04715 28927 65739 61484 52732 49875 06524 |
Giải năm |
4817 |
Giải sáu |
7359 8397 5527 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 42 | 1 | 5,7 | 0,3 | 2 | 4,72 | 3 | 3 | 2,3,6,9 | 2,8 | 4 | 12 | 1,7 | 5 | 9 | 3 | 6 | | 1,22,9 | 7 | 5 | 8 | 8 | 4,8 | 3,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
345331 |
Giải nhất |
32209 |
Giải nhì |
49014 |
Giải ba |
82366 24521 |
Giải tư |
65720 75416 41851 30719 35343 29634 21474 |
Giải năm |
3440 |
Giải sáu |
8810 8288 3674 |
Giải bảy |
060 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 | 0 | 9 | 2,3,5 | 1 | 0,42,6,9 | | 2 | 0,1 | 4 | 3 | 1,4 | 12,3,72 | 4 | 0,3 | | 5 | 1 | 1,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 42 | 8 | 8 | 8 | 0,1 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
822017 |
Giải nhất |
48651 |
Giải nhì |
53572 |
Giải ba |
45855 84493 |
Giải tư |
88249 85995 99933 05662 62629 63850 59029 |
Giải năm |
4901 |
Giải sáu |
4699 3546 2427 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2 | 0,5 | 1 | 7 | 0,6,7 | 2 | 7,92 | 3,9 | 3 | 3 | | 4 | 5,6,9 | 4,5,9 | 5 | 0,1,5 | 4 | 6 | 2 | 1,2 | 7 | 2 | | 8 | | 22,4,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
925187 |
Giải nhất |
71193 |
Giải nhì |
40572 |
Giải ba |
61954 77598 |
Giải tư |
48602 49063 83123 82562 66772 50665 08419 |
Giải năm |
1645 |
Giải sáu |
0519 2347 8386 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | | 1 | 92 | 0,6,72 | 2 | 3 | 2,6,8,9 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 4 | 8 | 6 | 2,3,5 | 4,8 | 7 | 22 | 9 | 8 | 3,6,7 | 12 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|