|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
670780 |
Giải nhất |
05320 |
Giải nhì |
72135 |
Giải ba |
43222 14320 |
Giải tư |
43964 15639 46754 94680 29344 80311 16312 |
Giải năm |
3955 |
Giải sáu |
8791 9951 8401 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,82 | 0 | 1 | 0,1,52,9 | 1 | 1,2 | 1,2 | 2 | 02,2 | | 3 | 5,9 | 4,5,6 | 4 | 4,7 | 3,5 | 5 | 12,4,5 | | 6 | 4 | 4 | 7 | | | 8 | 02 | 3 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
567838 |
Giải nhất |
09137 |
Giải nhì |
26319 |
Giải ba |
57150 40217 |
Giải tư |
47494 89517 73593 35080 25967 97914 70308 |
Giải năm |
3575 |
Giải sáu |
8567 2966 2273 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 82 | | 1 | 4,72,9 | | 2 | | 7,9 | 3 | 7,8 | 1,9 | 4 | | 7 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 6,72 | 12,3,62 | 7 | 3,5 | 02,3 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 3,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
753586 |
Giải nhất |
73214 |
Giải nhì |
90237 |
Giải ba |
81570 18146 |
Giải tư |
12578 04891 53015 55124 65511 87971 87726 |
Giải năm |
7763 |
Giải sáu |
9139 5911 1291 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 12,7,92 | 1 | 12,4,5 | | 2 | 4,6 | 6 | 3 | 7,9 | 1,2 | 4 | 6 | 1 | 5 | | 2,4,8 | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 0,1,8 | 7 | 8 | 6,9 | 3,8 | 9 | 12,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
874072 |
Giải nhất |
67795 |
Giải nhì |
41556 |
Giải ba |
96370 18086 |
Giải tư |
17883 39361 38173 48756 12616 57332 50320 |
Giải năm |
8677 |
Giải sáu |
9361 0631 4442 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 3,62 | 1 | 6 | 3,4,7 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 1,2 | | 4 | 2,9 | 9 | 5 | 62 | 1,52,8,9 | 6 | 12 | 7 | 7 | 0,2,3,7 | | 8 | 3,6 | 4 | 9 | 5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
089088 |
Giải nhất |
47130 |
Giải nhì |
00851 |
Giải ba |
41482 46083 |
Giải tư |
39412 59815 74940 41228 78995 96547 06691 |
Giải năm |
4033 |
Giải sáu |
3212 5128 1633 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6 | 5,9 | 1 | 22,5 | 12,8 | 2 | 82 | 32,8 | 3 | 0,32,8 | | 4 | 0,7 | 1,9 | 5 | 1 | 0 | 6 | | 4 | 7 | | 22,3,8 | 8 | 2,3,8 | | 9 | 1,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
996308 |
Giải nhất |
87164 |
Giải nhì |
53208 |
Giải ba |
57778 23757 |
Giải tư |
95516 86442 86587 78827 83650 41666 18083 |
Giải năm |
6053 |
Giải sáu |
5394 9240 0190 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 82 | | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 7 | 5,8 | 3 | | 6,9 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 0,3,7 | 1,4,6 | 6 | 4,6 | 2,5,8 | 7 | 8 | 02,7 | 8 | 3,7 | | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
175677 |
Giải nhất |
04055 |
Giải nhì |
55317 |
Giải ba |
90102 56292 |
Giải tư |
32619 59824 24364 23628 93480 52368 20302 |
Giải năm |
9065 |
Giải sáu |
3748 1640 8041 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 22 | 4 | 1 | 7,9 | 02,4,9 | 2 | 4,8 | | 3 | 7 | 2,6 | 4 | 0,1,2,8 | 5,6 | 5 | 5 | | 6 | 4,5,8 | 1,3,7 | 7 | 7 | 2,4,6 | 8 | 0 | 1 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|