|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
849946 |
Giải nhất |
81511 |
Giải nhì |
92937 |
Giải ba |
70799 79502 |
Giải tư |
36836 95001 37169 89467 37304 36575 00044 |
Giải năm |
3357 |
Giải sáu |
6257 0495 8937 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4 | 0,1,7 | 1 | 1 | 0 | 2 | | | 3 | 6,72 | 0,4 | 4 | 4,6 | 7,9 | 5 | 72 | 3,4,8 | 6 | 7,9 | 32,52,6 | 7 | 1,5 | | 8 | 6 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
688436 |
Giải nhất |
83879 |
Giải nhì |
58941 |
Giải ba |
95804 73587 |
Giải tư |
24147 89373 50647 33095 82247 10348 15019 |
Giải năm |
1637 |
Giải sáu |
6959 0368 0249 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 2 | | 7 | 3 | 2,6,7 | 0 | 4 | 1,73,8,9 | 9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 8 | 3,43,8,9 | 7 | 3,9 | 4,6 | 8 | 7 | 1,4,5,7 | 9 | 5,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
333320 |
Giải nhất |
34092 |
Giải nhì |
87501 |
Giải ba |
57630 07389 |
Giải tư |
56230 46567 75199 52349 65554 84061 17036 |
Giải năm |
6086 |
Giải sáu |
4120 4087 5290 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,9 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | | 6,9 | 2 | 02 | | 3 | 02,6 | 5 | 4 | 9 | | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 1,2,7,9 | 6,8 | 7 | | | 8 | 6,7,9 | 4,6,8,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
733067 |
Giải nhất |
06396 |
Giải nhì |
30807 |
Giải ba |
39294 02726 |
Giải tư |
80191 02616 77025 87175 51103 72171 69056 |
Giải năm |
0560 |
Giải sáu |
7893 7240 6935 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,7 | 7,9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2,5,6 | 0,9 | 3 | 5 | 9 | 4 | 0 | 2,3,6,7 | 5 | 6 | 1,2,5,9 | 6 | 0,5,7 | 0,6 | 7 | 1,5 | | 8 | | | 9 | 1,3,4,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
471441 |
Giải nhất |
04063 |
Giải nhì |
34832 |
Giải ba |
32124 01599 |
Giải tư |
05103 78612 17487 16955 75965 72987 60182 |
Giải năm |
8636 |
Giải sáu |
3496 3086 5272 |
Giải bảy |
803 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 4 | 1 | 2 | 1,3,7,8 | 2 | 4 | 02,6,9 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 5 | 3,8,9 | 6 | 3,5 | 82 | 7 | 2 | | 8 | 2,6,72 | 9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
522579 |
Giải nhất |
64313 |
Giải nhì |
81016 |
Giải ba |
79866 51336 |
Giải tư |
67225 64284 54417 73366 93716 05709 80474 |
Giải năm |
9514 |
Giải sáu |
2445 6703 1494 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,9 | 0 | 1 | 3,4,62,7 | | 2 | 52 | 0,1 | 3 | 6 | 1,7,8,9 | 4 | 5 | 22,4 | 5 | | 12,3,62 | 6 | 62 | 1 | 7 | 4,9 | | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
407773 |
Giải nhất |
41877 |
Giải nhì |
89947 |
Giải ba |
21294 24393 |
Giải tư |
00540 39544 60840 97122 94185 49581 31190 |
Giải năm |
7806 |
Giải sáu |
7144 7331 1538 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 6 | 3,8 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 1,8 | 42,9 | 4 | 02,42,7 | 8 | 5 | | 0 | 6 | | 1,4,7 | 7 | 3,7 | 3,8 | 8 | 1,5,8 | | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|