|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
78757 |
Giải nhất |
27650 |
Giải nhì |
44884 |
Giải ba |
99919 47592 |
Giải tư |
13825 25813 84686 60257 51491 78388 95917 |
Giải năm |
7881 |
Giải sáu |
2583 6056 4919 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 3,7,92 | 7,9 | 2 | 5 | 1,8 | 3 | | 8 | 4 | | 2 | 5 | 0,6,72 | 5,8 | 6 | | 1,52 | 7 | 2 | 8 | 8 | 1,3,4,6 8 | 12 | 9 | 1,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
62894 |
Giải nhất |
69066 |
Giải nhì |
27036 |
Giải ba |
18739 98784 |
Giải tư |
67574 02596 35123 29637 75501 48983 08861 |
Giải năm |
5201 |
Giải sáu |
5569 8610 7597 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 12 | 02,6,9 | 1 | 0 | | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 6,7,9 | 7,8,9 | 4 | | | 5 | | 3,6,9 | 6 | 0,1,6,9 | 3,9 | 7 | 4 | | 8 | 3,4 | 3,6 | 9 | 1,4,6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
99898 |
Giải nhất |
18887 |
Giải nhì |
68196 |
Giải ba |
05959 52608 |
Giải tư |
00845 39387 70400 21995 98773 84463 06496 |
Giải năm |
3871 |
Giải sáu |
9044 3106 8756 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 3,7 | 1 | | | 2 | | 6,7,8 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4,5 | 4,9 | 5 | 6,9 | 0,5,92 | 6 | 3 | 82 | 7 | 1,3 | 0,9 | 8 | 3,72 | 5 | 9 | 5,62,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
72007 |
Giải nhất |
93908 |
Giải nhì |
77770 |
Giải ba |
11200 17338 |
Giải tư |
18049 78352 43218 32614 22963 51186 43932 |
Giải năm |
6695 |
Giải sáu |
5363 1437 0724 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,72,8 | | 1 | 4,8 | 3,5 | 2 | 4 | 62 | 3 | 2,7,8 | 1,2 | 4 | 9 | 9 | 5 | 0,2 | 8 | 6 | 32 | 02,3 | 7 | 0 | 0,1,3 | 8 | 6 | 4 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
09738 |
Giải nhất |
57659 |
Giải nhì |
80237 |
Giải ba |
29654 70117 |
Giải tư |
28503 13630 38000 50699 42800 33178 81579 |
Giải năm |
8467 |
Giải sáu |
5336 5199 8881 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,6 | 0 | 02,3 | 7,8 | 1 | 7 | | 2 | | 0 | 3 | 0,6,7,8 | 5 | 4 | | | 5 | 4,9 | 3 | 6 | 0,7 | 1,3,6 | 7 | 1,8,9 | 3,7 | 8 | 1 | 5,7,92 | 9 | 92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
63988 |
Giải nhất |
21853 |
Giải nhì |
47721 |
Giải ba |
43711 15743 |
Giải tư |
41797 80034 52287 59954 33125 12433 54475 |
Giải năm |
8145 |
Giải sáu |
4924 0027 0824 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,2 | 1 | 1 | | 2 | 1,42,5,7 | 3,4,5 | 3 | 3,4 | 22,3,5 | 4 | 3,5 | 2,4,7,9 | 5 | 0,3,4 | | 6 | | 2,8,9 | 7 | 5 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | 5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
63783 |
Giải nhất |
23580 |
Giải nhì |
74765 |
Giải ba |
94222 68480 |
Giải tư |
87868 67509 10024 75595 20463 32136 24038 |
Giải năm |
2766 |
Giải sáu |
7637 0296 4637 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 9 | | 1 | | 2 | 2 | 2,4 | 6,8 | 3 | 6,72,8 | 2 | 4 | | 6,9 | 5 | | 3,6,8,9 | 6 | 3,5,6,8 | 32 | 7 | | 3,6,9 | 8 | 02,3,6 | 0 | 9 | 5,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
97428 |
Giải nhất |
20455 |
Giải nhì |
16221 |
Giải ba |
32342 09592 |
Giải tư |
51660 28270 11140 88686 05392 24241 71297 |
Giải năm |
6162 |
Giải sáu |
1442 7085 9156 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | | 2,4 | 1 | | 42,6,92 | 2 | 1,8 | 7 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,22,4 | 5,8 | 5 | 5,6 | 5,8 | 6 | 0,2 | 9 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | 5,6 | | 9 | 22,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|