|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
35396 |
Giải nhất |
52014 |
Giải nhì |
00986 |
Giải ba |
37782 11606 |
Giải tư |
05611 56692 64420 75141 44120 02079 11242 |
Giải năm |
8112 |
Giải sáu |
9574 1890 6931 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 4,6 | 1,3,4 | 1 | 1,2,4 | 1,4,8,9 | 2 | 02 | | 3 | 1,6 | 0,1,7 | 4 | 1,2 | | 5 | | 0,3,8,9 | 6 | | | 7 | 4,9 | | 8 | 2,6 | 7 | 9 | 0,2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
50436 |
Giải nhất |
86285 |
Giải nhì |
16051 |
Giải ba |
13191 14651 |
Giải tư |
94695 18204 71924 86140 29555 71206 49454 |
Giải năm |
4863 |
Giải sáu |
0498 1260 0111 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4,6 | 1,52,9 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6,7 | 3 | 6 | 0,2,5 | 4 | 0 | 5,8,9 | 5 | 12,2,4,5 | 0,3 | 6 | 0,3 | | 7 | 3 | 9 | 8 | 5 | | 9 | 1,5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
79560 |
Giải nhất |
44066 |
Giải nhì |
05666 |
Giải ba |
00153 19756 |
Giải tư |
61618 06013 41901 98289 62711 83196 62985 |
Giải năm |
0841 |
Giải sáu |
3129 5120 3634 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,8 | 0,1,4 | 1 | 1,3,6,8 | | 2 | 0,9 | 1,5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3,6 | 1,5,62,9 | 6 | 0,62 | | 7 | | 0,1 | 8 | 5,9 | 2,8 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
40373 |
Giải nhất |
08375 |
Giải nhì |
35164 |
Giải ba |
69760 19917 |
Giải tư |
30576 45708 73947 19107 51768 90409 21384 |
Giải năm |
3847 |
Giải sáu |
3629 2208 1904 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7,82,9 | | 1 | 7 | | 2 | 9 | 7 | 3 | | 0,4,6,8 | 4 | 4,72 | 7 | 5 | | 6,7 | 6 | 0,4,6,8 | 0,1,42 | 7 | 3,5,6 | 02,6 | 8 | 4 | 0,2 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
44430 |
Giải nhất |
09073 |
Giải nhì |
88086 |
Giải ba |
03934 56114 |
Giải tư |
57870 79269 82016 66379 21998 86553 79045 |
Giải năm |
6378 |
Giải sáu |
4742 9235 9076 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 8 | 1 | 4,6 | 4 | 2 | | 5,7 | 3 | 0,4,5 | 1,3 | 4 | 2,5 | 3,4 | 5 | 3 | 1,7,8,9 | 6 | 9 | | 7 | 0,3,6,8 9 | 7,9 | 8 | 1,6 | 6,7 | 9 | 6,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
96802 |
Giải nhất |
68659 |
Giải nhì |
43515 |
Giải ba |
76824 13595 |
Giải tư |
16463 14913 56000 02376 60547 92293 02771 |
Giải năm |
5922 |
Giải sáu |
9793 2620 1181 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2 | 7,8 | 1 | 3,5 | 0,2 | 2 | 0,2,4 | 1,6,92 | 3 | 5 | 2 | 4 | 7 | 1,3,9 | 5 | 9 | 7 | 6 | 3 | 4,8 | 7 | 1,6 | | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 32,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
05489 |
Giải nhất |
26831 |
Giải nhì |
53727 |
Giải ba |
38536 79868 |
Giải tư |
66942 24249 31457 90099 33355 71187 68474 |
Giải năm |
6182 |
Giải sáu |
2334 3824 3511 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,3 | 1 | 1 | 4,8 | 2 | 4,7 | | 3 | 1,4,6 | 2,3,7 | 4 | 2,7,9 | 5 | 5 | 5,7 | 0,3 | 6 | 8 | 2,4,5,8 | 7 | 4 | 6 | 8 | 2,7,9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
80124 |
Giải nhất |
39610 |
Giải nhì |
56513 |
Giải ba |
77549 35787 |
Giải tư |
44919 66891 09185 92717 80854 23902 12170 |
Giải năm |
8637 |
Giải sáu |
5925 1828 2550 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 2 | 9 | 1 | 0,2,3,7 9 | 0,1 | 2 | 4,5,8 | 1 | 3 | 7 | 2,5 | 4 | 9 | 2,6,8 | 5 | 0,4 | | 6 | 5 | 1,3,8 | 7 | 0 | 2 | 8 | 5,7 | 1,4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|