|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
80725 |
Giải nhất |
63350 |
Giải nhì |
58804 |
Giải ba |
07689 72999 |
Giải tư |
36832 22334 21282 48603 29845 03745 75441 |
Giải năm |
3722 |
Giải sáu |
7558 6584 0520 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 3,4 | 4 | 1 | | 2,3,8 | 2 | 0,2,5 | 0 | 3 | 2,4 | 0,3,8 | 4 | 1,52 | 2,42 | 5 | 0,8 | | 6 | | | 7 | | 5,9 | 8 | 0,2,4,9 | 8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
17276 |
Giải nhất |
72456 |
Giải nhì |
60435 |
Giải ba |
25930 05217 |
Giải tư |
40701 06537 56598 75926 59516 91910 38073 |
Giải năm |
1283 |
Giải sáu |
6385 3456 7924 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,6,7 | | 2 | 4,6 | 7,8 | 3 | 0,5,7 | 2 | 4 | | 3,8 | 5 | 62 | 1,2,52,7 | 6 | 7 | 1,3,6 | 7 | 3,6 | 8,9 | 8 | 3,5,8 | | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
11092 |
Giải nhất |
37023 |
Giải nhì |
07307 |
Giải ba |
09703 24191 |
Giải tư |
08581 00406 05366 14406 45191 74416 97267 |
Giải năm |
0420 |
Giải sáu |
1876 1317 3682 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,5,62,7 | 8,92 | 1 | 6,7 | 5,8,9 | 2 | 0,3 | 0,2 | 3 | | | 4 | | 0 | 5 | 2 | 02,1,6,7 | 6 | 6,7 | 0,1,6 | 7 | 6 | | 8 | 1,2 | | 9 | 12,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
58520 |
Giải nhất |
73651 |
Giải nhì |
89092 |
Giải ba |
82366 29006 |
Giải tư |
15027 66872 60136 57463 04742 21508 58055 |
Giải năm |
5398 |
Giải sáu |
6090 0849 5877 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6,8 | 5 | 1 | 6 | 4,7,9 | 2 | 0,7 | 6 | 3 | 6 | | 4 | 2,9 | 5 | 5 | 1,5 | 0,1,3,62 | 6 | 3,62 | 2,7 | 7 | 2,7 | 0,9 | 8 | | 4 | 9 | 0,2,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
33143 |
Giải nhất |
52536 |
Giải nhì |
70336 |
Giải ba |
31140 25623 |
Giải tư |
08639 08210 78456 11215 36450 54884 77478 |
Giải năm |
7622 |
Giải sáu |
5583 2084 4333 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | | | 1 | 0,5 | 2 | 2 | 2,3 | 2,3,4,8 | 3 | 3,62,9 | 4,82 | 4 | 0,3,4 | 1,7 | 5 | 0,6 | 32,5 | 6 | | | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 3,42 | 3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
13420 |
Giải nhất |
92664 |
Giải nhì |
18933 |
Giải ba |
59760 55736 |
Giải tư |
63538 66419 81859 47628 32001 98798 06397 |
Giải năm |
3837 |
Giải sáu |
5071 1625 9338 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 7,9 | | 2 | 0,5,8 | 3 | 3 | 3,6,7,82 | 6 | 4 | | 2 | 5 | 9 | 3,6 | 6 | 0,4,6 | 1,3,9 | 7 | 1 | 2,32,9 | 8 | | 1,5 | 9 | 7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
02196 |
Giải nhất |
73262 |
Giải nhì |
16530 |
Giải ba |
78949 96156 |
Giải tư |
52765 42450 43844 96948 39422 45997 81409 |
Giải năm |
1700 |
Giải sáu |
5646 2539 3001 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5 | 0 | 0,1,9 | 0 | 1 | | 2,6 | 2 | 2 | | 3 | 02,9 | 4 | 4 | 4,6,8,9 | 6,9 | 5 | 0,6 | 4,5,9 | 6 | 2,5 | 9 | 7 | | 4 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|