|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
36635 |
Giải nhất |
90745 |
Giải nhì |
70417 |
Giải ba |
71756 51094 |
Giải tư |
14267 18683 37480 41394 75566 98735 66010 |
Giải năm |
2055 |
Giải sáu |
4284 8827 6996 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0,2,7 | 1 | 2 | 7 | 8 | 3 | 52 | 8,92 | 4 | 5 | 32,4,5 | 5 | 5,6 | 5,6,9 | 6 | 6,7,9 | 1,2,6 | 7 | | | 8 | 0,3,4 | 6 | 9 | 42,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
80034 |
Giải nhất |
20594 |
Giải nhì |
06306 |
Giải ba |
19652 67357 |
Giải tư |
12421 62299 52412 29214 61993 87590 30870 |
Giải năm |
4360 |
Giải sáu |
4669 5082 1824 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 6 | 2,6 | 1 | 2,4 | 1,5,8 | 2 | 1,4,6 | 9 | 3 | 4 | 1,2,3,9 | 4 | | | 5 | 2,7 | 0,2 | 6 | 0,1,9 | 5 | 7 | 0 | | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 0,3,4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
12440 |
Giải nhất |
56456 |
Giải nhì |
82171 |
Giải ba |
19708 53956 |
Giải tư |
24268 65378 26605 27990 56711 59001 20887 |
Giải năm |
8394 |
Giải sáu |
4769 7266 6391 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,5,8 | 0,1,7,9 | 1 | 1 | | 2 | | | 3 | | 9 | 4 | 0 | 0,5 | 5 | 5,62,9 | 52,6 | 6 | 6,8,9 | 8 | 7 | 1,8 | 0,6,7 | 8 | 7 | 5,6 | 9 | 0,1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
94788 |
Giải nhất |
03985 |
Giải nhì |
45317 |
Giải ba |
24867 59337 |
Giải tư |
14122 19162 18398 03174 34005 22292 65570 |
Giải năm |
1002 |
Giải sáu |
6745 1652 1157 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5 | | 1 | 7 | 0,2,5,6 9 | 2 | 2 | 8 | 3 | 7 | 7 | 4 | 5 | 0,4,5,8 | 5 | 2,5,7 | | 6 | 2,7 | 1,3,5,6 | 7 | 0,4 | 8,9 | 8 | 3,5,8 | | 9 | 2,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
68806 |
Giải nhất |
65650 |
Giải nhì |
83163 |
Giải ba |
68831 30556 |
Giải tư |
39124 39518 03346 18359 59283 98902 27772 |
Giải năm |
8817 |
Giải sáu |
9313 2822 0998 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 3 | 1 | 3,7,8 | 0,2,7 | 2 | 2,4 | 1,6,8 | 3 | 1 | 2,7 | 4 | 6 | | 5 | 0,6,9 | 0,4,5 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | 2,4 | 1,9 | 8 | 3 | 5 | 9 | 7,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
83513 |
Giải nhất |
26524 |
Giải nhì |
84612 |
Giải ba |
04769 32420 |
Giải tư |
15228 64652 05369 20059 22689 57890 90073 |
Giải năm |
6854 |
Giải sáu |
5752 8109 8366 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 9 | 5,8 | 1 | 2,3 | 1,52 | 2 | 0,4,8 | 1,7 | 3 | | 2,5 | 4 | | | 5 | 1,22,4,9 | 6 | 6 | 6,92 | | 7 | 3 | 2 | 8 | 1,9 | 0,5,62,8 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
99353 |
Giải nhất |
82905 |
Giải nhì |
78799 |
Giải ba |
63654 88118 |
Giải tư |
51791 18952 48046 67761 42907 35350 62692 |
Giải năm |
1711 |
Giải sáu |
9050 5799 7186 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5,7 | 1,6,9 | 1 | 1,5,8 | 5,9 | 2 | | 5 | 3 | | 5 | 4 | 6 | 0,1,8 | 5 | 02,2,3,4 | 4,8 | 6 | 1 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 5,6 | 92 | 9 | 1,2,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|