|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
31803 |
Giải nhất |
85828 |
Giải nhì |
82941 |
Giải ba |
68948 54567 |
Giải tư |
97045 00074 27905 65766 65264 20892 45349 |
Giải năm |
2554 |
Giải sáu |
8926 1128 3788 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 4 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,6,82 | 0,9 | 3 | | 5,6,7 | 4 | 1,5,8,9 | 0,4 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 4,6,7 | 6 | 7 | 4 | 22,4,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
80847 |
Giải nhất |
76467 |
Giải nhì |
57700 |
Giải ba |
00518 81475 |
Giải tư |
37392 18454 03537 72904 63707 15610 64368 |
Giải năm |
3876 |
Giải sáu |
4769 5151 3842 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,7 | 5 | 1 | 0,8 | 4,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 7 | 0,5 | 4 | 2,7 | 7 | 5 | 1,4 | 2,7 | 6 | 7,8,9 | 0,3,4,6 | 7 | 3,5,6 | 1,6 | 8 | | 6 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
59197 |
Giải nhất |
06211 |
Giải nhì |
48640 |
Giải ba |
95271 59751 |
Giải tư |
80124 50993 56961 95147 90079 21813 41042 |
Giải năm |
9204 |
Giải sáu |
0444 8467 2983 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 1,5,6,7 | 1 | 1,3 | 4 | 2 | 42 | 1,8,9 | 3 | | 0,22,4 | 4 | 0,2,4,7 9 | | 5 | 1 | | 6 | 1,7 | 4,6,9 | 7 | 1,9 | | 8 | 3 | 4,7 | 9 | 3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
44880 |
Giải nhất |
58978 |
Giải nhì |
49665 |
Giải ba |
86822 25142 |
Giải tư |
39133 59243 85752 33236 93402 80896 17682 |
Giải năm |
2119 |
Giải sáu |
0897 4720 7673 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | | 1 | 9 | 0,2,4,5 8 | 2 | 0,2,8 | 3,4,7 | 3 | 3,6 | 4 | 4 | 2,3,4 | 6 | 5 | 2 | 3,9 | 6 | 5 | 9 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 0,2 | 1 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
07117 |
Giải nhất |
97857 |
Giải nhì |
97344 |
Giải ba |
62966 32362 |
Giải tư |
63476 92252 08670 37595 29530 22772 52562 |
Giải năm |
2864 |
Giải sáu |
5526 4606 0075 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 6 | | 1 | 7 | 3,5,62,7 | 2 | 6 | 6 | 3 | 0,2 | 4,6 | 4 | 4 | 7,9 | 5 | 2,7 | 0,2,6,7 | 6 | 22,3,4,6 | 1,5 | 7 | 0,2,5,6 | | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
47072 |
Giải nhất |
01697 |
Giải nhì |
76553 |
Giải ba |
60968 58856 |
Giải tư |
52833 12595 08551 27976 85380 97311 09048 |
Giải năm |
4858 |
Giải sáu |
7682 1040 7247 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 1,5 | 1 | 1 | 7,8 | 2 | 9 | 3,5,6 | 3 | 3 | | 4 | 0,7,8 | 9 | 5 | 1,3,6,8 | 5,7 | 6 | 3,8 | 4,9 | 7 | 2,6 | 4,5,6 | 8 | 0,2 | 2 | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
55743 |
Giải nhất |
14540 |
Giải nhì |
97344 |
Giải ba |
68338 58894 |
Giải tư |
78395 06610 00366 83037 56644 07005 19170 |
Giải năm |
0368 |
Giải sáu |
4373 8155 4623 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,8 | 0 | 5 | | 1 | 0 | | 2 | 3,9 | 2,4,7 | 3 | 7,8 | 42,9 | 4 | 0,3,42 | 0,5,9 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6,8 | 3 | 7 | 0,3 | 3,6 | 8 | 0 | 2 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|