|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
526687 |
Giải nhất |
35566 |
Giải nhì |
58831 |
Giải ba |
42383 99248 |
Giải tư |
90770 70623 05362 91496 77843 58061 91443 |
Giải năm |
1608 |
Giải sáu |
8090 7347 3781 |
Giải bảy |
066 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8 | 3,6,8 | 1 | | 6 | 2 | 3 | 2,42,8 | 3 | 1 | | 4 | 32,7,8 | | 5 | | 62,9 | 6 | 1,2,62 | 4,8 | 7 | 0 | 0,4,8 | 8 | 1,3,7,8 | | 9 | 0,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
568037 |
Giải nhất |
92437 |
Giải nhì |
84629 |
Giải ba |
21271 97763 |
Giải tư |
96775 59924 91827 01718 97808 00050 41245 |
Giải năm |
8149 |
Giải sáu |
4325 1689 5846 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 7 | 1 | 5,8 | | 2 | 4,5,7,9 | 6 | 3 | 72 | 2,4 | 4 | 4,5,6,9 | 1,2,4,7 | 5 | 0 | 4 | 6 | 3 | 2,32 | 7 | 1,5 | 0,1 | 8 | 9 | 2,4,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
427616 |
Giải nhất |
22039 |
Giải nhì |
39344 |
Giải ba |
10045 40291 |
Giải tư |
81555 69735 82565 62720 68737 84825 87601 |
Giải năm |
5579 |
Giải sáu |
4941 0531 8661 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5 | 0,3,4,6 9 | 1 | 6 | | 2 | 0,5 | | 3 | 1,5,7,9 | 4 | 4 | 1,4,5 | 0,2,3,4 5,6 | 5 | 5 | 1 | 6 | 1,5 | 3,7 | 7 | 7,9 | | 8 | | 3,7 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
085859 |
Giải nhất |
08918 |
Giải nhì |
16296 |
Giải ba |
09896 25149 |
Giải tư |
57535 48843 89565 02060 98088 55837 77642 |
Giải năm |
2318 |
Giải sáu |
1430 1247 1906 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 6 | 6 | 1 | 82 | 4 | 2 | | 4 | 3 | 0,5,7 | | 4 | 2,3,7,9 | 3,6,8 | 5 | 9 | 0,92 | 6 | 0,1,5 | 3,4 | 7 | | 12,8 | 8 | 5,8 | 4,5 | 9 | 62 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
062801 |
Giải nhất |
36883 |
Giải nhì |
51546 |
Giải ba |
46802 43941 |
Giải tư |
18546 83169 83457 02729 71086 16177 19522 |
Giải năm |
1055 |
Giải sáu |
7014 8620 6834 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,2 | 0,4 | 1 | 4 | 0,2,7 | 2 | 0,2,9 | 8 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 1,62 | 5 | 5 | 5,7 | 42,8 | 6 | 9 | 5,7,9 | 7 | 2,7 | | 8 | 3,6 | 2,6 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
359488 |
Giải nhất |
88289 |
Giải nhì |
28288 |
Giải ba |
27705 61670 |
Giải tư |
33961 51802 49887 47803 94765 92047 28846 |
Giải năm |
1378 |
Giải sáu |
5999 7871 9426 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3,5 | 6,7 | 1 | | 0 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0 | | 4 | 62,7 | 0,6 | 5 | | 2,42 | 6 | 1,5 | 4,8 | 7 | 0,1,8 | 7,82 | 8 | 7,82,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
823122 |
Giải nhất |
04111 |
Giải nhì |
23623 |
Giải ba |
59314 05706 |
Giải tư |
51746 82358 84864 18523 92343 24219 54692 |
Giải năm |
6386 |
Giải sáu |
7912 1811 2762 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 12 | 1 | 12,2,4,9 | 1,2,3,6 9 | 2 | 2,32 | 22,4 | 3 | 2,6 | 1,6 | 4 | 3,6 | | 5 | 8 | 0,3,4,8 | 6 | 2,4 | | 7 | | 5 | 8 | 6 | 1 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|