|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
167296 |
Giải nhất |
43956 |
Giải nhì |
63277 |
Giải ba |
39837 58181 |
Giải tư |
75769 00639 35141 13495 94631 04430 79861 |
Giải năm |
4867 |
Giải sáu |
6379 9761 9293 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,4,5,62 8 | 1 | | | 2 | | 9 | 3 | 0,1,7,9 | | 4 | 1,5 | 4,9 | 5 | 1,6 | 5,9 | 6 | 12,7,9 | 3,6,7 | 7 | 7,9 | | 8 | 1 | 3,6,7 | 9 | 3,5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
660394 |
Giải nhất |
48419 |
Giải nhì |
74869 |
Giải ba |
84908 09058 |
Giải tư |
21022 73257 74927 39254 15532 20612 86730 |
Giải năm |
2926 |
Giải sáu |
2680 9665 0636 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | 4 | 1 | 2,9 | 1,2,3 | 2 | 2,6,7 | | 3 | 0,2,6 | 5,9 | 4 | 1 | 6 | 5 | 4,7,8 | 2,3 | 6 | 5,9 | 2,5 | 7 | | 0,5,9 | 8 | 0 | 1,6 | 9 | 4,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
743949 |
Giải nhất |
02452 |
Giải nhì |
40913 |
Giải ba |
72387 47305 |
Giải tư |
00095 18114 39224 19778 34507 63397 38908 |
Giải năm |
1976 |
Giải sáu |
7322 3321 7862 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,7,8 9 | 2 | 1 | 3,4 | 2,5,6 | 2 | 1,2,4 | 1 | 3 | | 1,2 | 4 | 9 | 0,9 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | 2 | 0,8,9 | 7 | 6,8 | 0,7 | 8 | 7 | 0,4 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
585480 |
Giải nhất |
71978 |
Giải nhì |
73569 |
Giải ba |
15452 98808 |
Giải tư |
24078 66661 19612 43065 87016 19553 21207 |
Giải năm |
4318 |
Giải sáu |
6322 9255 3858 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,8 | 6 | 1 | 2,3,6,8 | 1,2,5 | 2 | 2 | 1,5,8 | 3 | | | 4 | | 5,6 | 5 | 2,3,5,8 | 1 | 6 | 1,5,9 | 0 | 7 | 82 | 0,1,5,72 | 8 | 0,3 | 6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
587167 |
Giải nhất |
89476 |
Giải nhì |
71485 |
Giải ba |
45576 58904 |
Giải tư |
40184 04364 91453 48742 10834 41420 58348 |
Giải năm |
5211 |
Giải sáu |
4861 5856 5750 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 4 | 1,6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5,6 | 3 | 4 | 0,3,6,8 | 4 | 0,2,8 | 8 | 5 | 0,3,6 | 5,72 | 6 | 1,3,4,7 | 6 | 7 | 62 | 4 | 8 | 4,5 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
171039 |
Giải nhất |
84555 |
Giải nhì |
86218 |
Giải ba |
08218 62055 |
Giải tư |
80568 63112 12713 88279 77344 66014 90749 |
Giải năm |
2950 |
Giải sáu |
6720 2766 9323 |
Giải bảy |
349 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | | | 1 | 0,2,3,4 82 | 1 | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | 9 | 1,4 | 4 | 4,92 | 52 | 5 | 0,52 | 6 | 6 | 6,8 | | 7 | 9 | 12,6 | 8 | | 3,42,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
108738 |
Giải nhất |
67345 |
Giải nhì |
03000 |
Giải ba |
91624 03982 |
Giải tư |
05137 16555 65451 64863 12636 45295 74112 |
Giải năm |
6800 |
Giải sáu |
0654 0089 7671 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 5,7 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2,4 | 6 | 3 | 6,7,8 | 2,5 | 4 | 5 | 4,5,9 | 5 | 1,4,5 | 3,8 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1 | 3 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|