|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
467814 |
Giải nhất |
14603 |
Giải nhì |
98782 |
Giải ba |
55930 31769 |
Giải tư |
04185 07646 61857 93125 69258 09514 15732 |
Giải năm |
8609 |
Giải sáu |
7201 6166 8542 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,9 | 0,9 | 1 | 42 | 3,4,8 | 2 | 5 | 0,8 | 3 | 0,2 | 12 | 4 | 2,6 | 2,8 | 5 | 7,8 | 4,6 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | | 5 | 8 | 2,3,5 | 0,6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
622519 |
Giải nhất |
04681 |
Giải nhì |
52198 |
Giải ba |
88965 94641 |
Giải tư |
50416 47964 43397 85906 98917 97325 42094 |
Giải năm |
9541 |
Giải sáu |
1168 5968 9754 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 42,8 | 1 | 6,7,9 | | 2 | 5 | 6 | 3 | | 5,6,9 | 4 | 12 | 2,6 | 5 | 4 | 0,1 | 6 | 3,4,5,82 | 1,9 | 7 | 9 | 62,9 | 8 | 1 | 1,7 | 9 | 4,7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
394115 |
Giải nhất |
98847 |
Giải nhì |
71452 |
Giải ba |
67604 58494 |
Giải tư |
60400 35997 22444 17275 87215 96405 45044 |
Giải năm |
6071 |
Giải sáu |
9184 5275 5649 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5 | 7 | 1 | 52 | 5 | 2 | 7 | | 3 | | 0,42,8,9 | 4 | 42,7,9 | 0,12,72 | 5 | 2 | | 6 | 9 | 2,4,9 | 7 | 1,52 | | 8 | 4 | 4,6 | 9 | 4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
884764 |
Giải nhất |
30425 |
Giải nhì |
79849 |
Giải ba |
34737 21198 |
Giải tư |
20411 23430 43115 91564 26656 23905 79759 |
Giải năm |
1745 |
Giải sáu |
9966 3916 8446 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1,5,62 | | 2 | 5 | | 3 | 0,7 | 62 | 4 | 5,6,9 | 0,1,2,4 | 5 | 6,9 | 12,4,5,6 | 6 | 42,6 | 3 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | | 4,5 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
346322 |
Giải nhất |
73196 |
Giải nhì |
88495 |
Giải ba |
36930 02402 |
Giải tư |
31323 61653 55356 69260 41265 92252 59607 |
Giải năm |
2613 |
Giải sáu |
0732 3026 1790 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 2,7 | 5 | 1 | 3 | 0,2,3,5 | 2 | 2,3,6 | 1,2,5,7 | 3 | 0,2 | | 4 | | 6,9 | 5 | 1,2,3,6 | 2,5,9 | 6 | 0,5 | 0 | 7 | 3 | | 8 | | | 9 | 0,5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
393403 |
Giải nhất |
28108 |
Giải nhì |
56354 |
Giải ba |
05928 20686 |
Giải tư |
81529 81670 78418 94783 94088 21658 07796 |
Giải năm |
7299 |
Giải sáu |
3259 5856 7313 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,8 | | 1 | 0,3,8 | 2 | 2 | 2,8,9 | 0,1,8 | 3 | | 5 | 4 | | | 5 | 4,6,8,9 | 5,8,9 | 6 | | | 7 | 0 | 0,1,2,5 8 | 8 | 3,6,8 | 2,5,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|