|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
019448 |
Giải nhất |
76554 |
Giải nhì |
21645 |
Giải ba |
73783 55637 |
Giải tư |
55847 56927 97859 31353 82208 23464 96299 |
Giải năm |
3181 |
Giải sáu |
8328 0870 0333 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 3,8 | 1 | | | 2 | 7,8 | 3,5,8 | 3 | 1,3,7 | 5,6 | 4 | 5,7,8 | 4 | 5 | 3,4,9 | 6 | 6 | 4,6 | 2,3,4 | 7 | 0 | 0,2,4 | 8 | 1,3 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
281426 |
Giải nhất |
68153 |
Giải nhì |
70175 |
Giải ba |
11863 98953 |
Giải tư |
07694 78075 04165 69058 05317 90155 52491 |
Giải năm |
5502 |
Giải sáu |
0585 6369 1730 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 42,9 | 1 | 7 | 0 | 2 | 6 | 52,6 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | 5,6,72,8 | 5 | 32,5,8 | 2 | 6 | 3,5,9 | 1 | 7 | 52 | 5 | 8 | 5 | 6 | 9 | 1,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
872346 |
Giải nhất |
95007 |
Giải nhì |
01867 |
Giải ba |
19780 50193 |
Giải tư |
90407 67525 42316 17549 71280 43171 56493 |
Giải năm |
2123 |
Giải sáu |
8880 0469 4636 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 72 | 6,7 | 1 | 6 | | 2 | 3,5 | 2,92 | 3 | 6 | | 4 | 6,9 | 2,7 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 1,7,9 | 02,6 | 7 | 1,5 | | 8 | 03 | 4,6 | 9 | 32 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
107003 |
Giải nhất |
23011 |
Giải nhì |
08477 |
Giải ba |
48980 20234 |
Giải tư |
97512 49522 05841 87839 30434 57527 89169 |
Giải năm |
6436 |
Giải sáu |
4963 3335 6220 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,9 | 1,4 | 1 | 1,2,4 | 1,2 | 2 | 0,2,7 | 0,6 | 3 | 42,5,6,9 | 1,32 | 4 | 1 | 3 | 5 | | 3 | 6 | 3,9 | 2,7 | 7 | 7 | | 8 | 0 | 0,3,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
799663 |
Giải nhất |
07968 |
Giải nhì |
50750 |
Giải ba |
03180 22011 |
Giải tư |
55563 85232 50405 18323 90096 60409 60219 |
Giải năm |
1890 |
Giải sáu |
5094 0482 3394 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 5,9 | 1 | 1 | 1,9 | 3,8 | 2 | 3 | 2,62 | 3 | 2 | 92 | 4 | | 0,6,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 32,5,8 | | 7 | | 6 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 0,42,5,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
530278 |
Giải nhất |
76149 |
Giải nhì |
50819 |
Giải ba |
90392 58046 |
Giải tư |
45305 07481 01179 90856 99060 27145 40587 |
Giải năm |
0716 |
Giải sáu |
9682 3999 0308 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,8 | 8 | 1 | 6,9 | 3,6,8,9 | 2 | | | 3 | 2 | | 4 | 5,6,9 | 0,4 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 0,2 | 8 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 1,2,7 | 1,4,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
295909 |
Giải nhất |
70918 |
Giải nhì |
20045 |
Giải ba |
92255 47017 |
Giải tư |
82638 92071 69909 19025 64924 30003 24348 |
Giải năm |
4127 |
Giải sáu |
4179 0004 4691 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,92 | 7,9 | 1 | 7,8 | | 2 | 4,5,7 | 0 | 3 | 8 | 0,2,6 | 4 | 5,8 | 2,4,5 | 5 | 5 | | 6 | 4 | 1,2 | 7 | 1,8,9 | 1,3,4,7 | 8 | | 02,7 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
894085 |
Giải nhất |
43457 |
Giải nhì |
81580 |
Giải ba |
31156 58132 |
Giải tư |
43004 59115 54811 30545 24633 45836 79936 |
Giải năm |
4976 |
Giải sáu |
1311 6754 0633 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42 | 12 | 1 | 12,5 | 3 | 2 | | 32 | 3 | 2,32,62 | 02,5 | 4 | 5,7 | 1,4,8 | 5 | 4,6,7 | 32,5,7 | 6 | | 4,5 | 7 | 6 | | 8 | 0,5 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|