|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
181440 |
Giải nhất |
42002 |
Giải nhì |
37645 |
Giải ba |
19295 19656 |
Giải tư |
35393 48534 22262 90013 62922 14806 54695 |
Giải năm |
9591 |
Giải sáu |
0840 3472 2133 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,6 | 9 | 1 | 3 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 1,3,9 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 02,5 | 4,92 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 2,9 | | 8 | | 7 | 9 | 1,3,52 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
877517 |
Giải nhất |
70805 |
Giải nhì |
87228 |
Giải ba |
42151 94592 |
Giải tư |
87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 |
Giải năm |
6160 |
Giải sáu |
4360 3383 1439 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 5,6 | 52,8 | 1 | 7 | 2,9 | 2 | 2,3,82 | 2,8 | 3 | 9 | 9 | 4 | | 0,9 | 5 | 12 | 0 | 6 | 02 | 1 | 7 | | 22 | 8 | 0,1,3 | 3 | 9 | 2,4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
063283 |
Giải nhất |
35806 |
Giải nhì |
07504 |
Giải ba |
38022 55240 |
Giải tư |
38156 98542 53672 04473 81036 59665 53503 |
Giải năm |
6209 |
Giải sáu |
8297 3402 4009 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4,6 92 | | 1 | | 0,2,4,7 | 2 | 2,6 | 0,7,8 | 3 | 6 | 0 | 4 | 0,2 | 6,9 | 5 | 6 | 0,2,3,5 | 6 | 5 | 9 | 7 | 2,3 | | 8 | 3 | 02 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
843654 |
Giải nhất |
06562 |
Giải nhì |
99788 |
Giải ba |
78676 10562 |
Giải tư |
66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 |
Giải năm |
7495 |
Giải sáu |
9121 4633 5609 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,4,9 | 2,3 | 1 | 2 | 1,62 | 2 | 0,1 | 3,7 | 3 | 1,3 | 0,5 | 4 | 9 | 9 | 5 | 4 | 6,7 | 6 | 22,6 | | 7 | 3,6 | 8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
063123 |
Giải nhất |
19096 |
Giải nhì |
02628 |
Giải ba |
58940 04491 |
Giải tư |
48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 |
Giải năm |
4358 |
Giải sáu |
4129 1903 8848 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,8 | 1,9 | 1 | 1 | | 2 | 3,82,9 | 0,2 | 3 | 7 | | 4 | 0,8 | 5,9 | 5 | 5,8 | 6,9 | 6 | 6,8 | 3 | 7 | | 0,22,4,5 6 | 8 | | 2 | 9 | 0,1,5,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
438668 |
Giải nhất |
64720 |
Giải nhì |
41827 |
Giải ba |
65629 80456 |
Giải tư |
93544 54664 88859 88949 09337 18777 77400 |
Giải năm |
4892 |
Giải sáu |
0841 0598 6450 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0 | 4 | 1 | | 9 | 2 | 0,7,9 | | 3 | 0,7 | 4,6 | 4 | 1,4,9 | | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 4,8,9 | 2,3,7 | 7 | 7 | 6,9 | 8 | | 2,4,5,6 | 9 | 2,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
044686 |
Giải nhất |
18088 |
Giải nhì |
99943 |
Giải ba |
53082 15922 |
Giải tư |
88238 22137 19694 54006 36559 98964 60098 |
Giải năm |
9434 |
Giải sáu |
5940 2391 7971 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 7,9 | 1 | | 2,8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 4,7,8 | 3,6,9 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 9 | 0,7,8 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 1,6 | 3,8,9 | 8 | 2,6,8 | 5 | 9 | 1,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|