|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
896120 |
Giải nhất |
12189 |
Giải nhì |
47571 |
Giải ba |
51340 66743 |
Giải tư |
32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 |
Giải năm |
1223 |
Giải sáu |
1065 0600 6539 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 9 | 0 | 0 | 7 | 1 | | | 2 | 0,3,5 | 2,4 | 3 | 6,8,92 | | 4 | 0,3 | 2,63 | 5 | | 3 | 6 | 0,53 | 7 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | 9 | 32,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
379299 |
Giải nhất |
02073 |
Giải nhì |
24471 |
Giải ba |
80788 12593 |
Giải tư |
32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
Giải năm |
9870 |
Giải sáu |
7650 3144 8911 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 12,8 | 02,1,6,7 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 0 | | 6 | 1 | 7,8 | 7 | 0,1,3,7 | 0,8 | 8 | 2,7,8 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
875870 |
Giải nhất |
68534 |
Giải nhì |
40890 |
Giải ba |
13524 09020 |
Giải tư |
84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 |
Giải năm |
2541 |
Giải sáu |
0775 4688 6170 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,72,9 | 0 | 0,1 | 0,4,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,4 | | 3 | 4,5 | 2,3,8 | 4 | 1 | 3,52,7 | 5 | 52,8 | | 6 | | | 7 | 02,5 | 5,8 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
128315 |
Giải nhất |
78889 |
Giải nhì |
08299 |
Giải ba |
04450 97833 |
Giải tư |
79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 |
Giải năm |
6935 |
Giải sáu |
2129 3231 4491 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 1,3,9 | 1 | 1,4,5,8 | | 2 | 5,9 | 3 | 3 | 1,3,52 | 1 | 4 | | 1,2,32,9 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 6 | | 7 | | 1 | 8 | 0,9 | 2,5,8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
626829 |
Giải nhất |
66266 |
Giải nhì |
52657 |
Giải ba |
99220 11024 |
Giải tư |
66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
Giải năm |
9981 |
Giải sáu |
2857 7036 1215 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 5,8 | 1 | 5,6 | 3,4,5 | 2 | 0,4,8,9 | | 3 | 2,6 | 2,8 | 4 | 2 | 1 | 5 | 1,2,72 | 1,3,6 | 6 | 6 | 0,52 | 7 | | 2 | 8 | 1,4 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
858571 |
Giải nhất |
11762 |
Giải nhì |
43852 |
Giải ba |
01846 41627 |
Giải tư |
44111 10668 65775 35529 29535 59300 90884 |
Giải năm |
9876 |
Giải sáu |
7608 4683 4082 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 1,7 | 1 | 1 | 5,62,8 | 2 | 7,9 | 8 | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 6 | 3,7 | 5 | 2 | 4,7 | 6 | 22,4,8 | 2 | 7 | 1,5,6 | 0,6 | 8 | 2,3,4 | 2 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
171896 |
Giải nhất |
49034 |
Giải nhì |
92125 |
Giải ba |
49286 16509 |
Giải tư |
61183 08609 49489 81858 97051 82151 75876 |
Giải năm |
6485 |
Giải sáu |
3664 1192 6961 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 1,52,6 | 1 | 1 | 9 | 2 | 5 | 3,8 | 3 | 3,4 | 3,6 | 4 | | 2,8 | 5 | 12,8 | 7,8,9 | 6 | 1,4 | | 7 | 6 | 5 | 8 | 3,5,6,9 | 02,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|