|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
714605 |
Giải nhất |
66306 |
Giải nhì |
37351 |
Giải ba |
57126 06197 |
Giải tư |
91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 |
Giải năm |
1427 |
Giải sáu |
5898 3101 9550 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,5,6 8 | 0,5,9 | 1 | | 9 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | | | 4 | 6 | 0 | 5 | 0,1 | 0,2,4 | 6 | 7,8 | 2,6,9 | 7 | | 0,6,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 1,2,3,7 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
396689 |
Giải nhất |
88251 |
Giải nhì |
15796 |
Giải ba |
20675 85555 |
Giải tư |
15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
Giải năm |
1084 |
Giải sáu |
3160 9534 2448 |
Giải bảy |
395 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 12,2,3,5 | 1 | 12 | | 2 | 1,4 | 7 | 3 | 1,4,6 | 2,3,8 | 4 | 8 | 5,7,9 | 5 | 0,1,5 | 3,9 | 6 | 0 | | 7 | 3,5 | 4 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
658883 |
Giải nhất |
15353 |
Giải nhì |
77493 |
Giải ba |
22318 01594 |
Giải tư |
40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 |
Giải năm |
4436 |
Giải sáu |
3157 6861 9312 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | | 5,8,9 | 3 | 2,4,6 | 3,9 | 4 | 0 | 92 | 5 | 3,7,8 | 3 | 6 | 1 | 5 | 7 | 9 | 1,5 | 8 | 0,3 | 7,9 | 9 | 3,4,52,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
194093 |
Giải nhất |
84672 |
Giải nhì |
87843 |
Giải ba |
40693 71400 |
Giải tư |
86074 61037 15473 36245 32782 82092 61333 |
Giải năm |
2926 |
Giải sáu |
1143 2976 7417 |
Giải bảy |
194 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | 7 | 7,8,9 | 2 | 6 | 3,42,7,92 | 3 | 3,7 | 7,9 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 7 | 2,7 | 6 | | 1,3,5 | 7 | 2,3,4,6 | | 8 | 2 | | 9 | 2,32,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
038797 |
Giải nhất |
87881 |
Giải nhì |
02304 |
Giải ba |
45734 66315 |
Giải tư |
90033 43684 99827 99235 40630 81270 73590 |
Giải năm |
9966 |
Giải sáu |
5724 6499 4808 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | 5 | | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 0,3,4,5 6 | 0,2,3,8 9 | 4 | | 1,3 | 5 | | 3,6 | 6 | 6 | 2,9 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
762976 |
Giải nhất |
11473 |
Giải nhì |
68189 |
Giải ba |
29561 29932 |
Giải tư |
80544 91367 81621 27754 44969 96263 69164 |
Giải năm |
3827 |
Giải sáu |
0721 1447 6298 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22,6 | 1 | | 3,9 | 2 | 12,7 | 6,7 | 3 | 2 | 4,5,6 | 4 | 4,7 | | 5 | 4 | 7 | 6 | 1,3,4,7 9 | 2,4,6 | 7 | 3,6,9 | 9 | 8 | 9 | 6,7,8 | 9 | 2,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
370560 |
Giải nhất |
64988 |
Giải nhì |
19892 |
Giải ba |
47803 36302 |
Giải tư |
70707 92910 87721 33843 07644 13972 81991 |
Giải năm |
9141 |
Giải sáu |
7667 4771 5359 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,3,7 | 1,2,4,7 9 | 1 | 0,1,7 | 0,7,9 | 2 | 1 | 0,4 | 3 | | 4 | 4 | 1,3,4 | | 5 | 9 | | 6 | 0,7 | 0,1,6 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|