|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
783804 |
Giải nhất |
28911 |
Giải nhì |
40553 |
Giải ba |
26818 78631 |
Giải tư |
89056 54818 77681 49723 06481 37499 42064 |
Giải năm |
0149 |
Giải sáu |
3588 0889 7833 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 1,3,82 | 1 | 1,82 | | 2 | 3 | 2,3,5 | 3 | 1,3 | 0,6 | 4 | 9 | | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 4 | 8 | 7 | 0 | 12,8 | 8 | 12,7,8,9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
071266 |
Giải nhất |
83711 |
Giải nhì |
59771 |
Giải ba |
05182 87866 |
Giải tư |
69839 77229 27785 04260 46185 86266 53367 |
Giải năm |
2449 |
Giải sáu |
4081 5387 8769 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,7,8 | 1 | 1 | 3,8 | 2 | 9 | | 3 | 2,9 | 8 | 4 | 9 | 82 | 5 | | 63 | 6 | 0,63,7,9 | 6,8 | 7 | 1 | | 8 | 1,2,4,52 7 | 2,3,4,6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
689188 |
Giải nhất |
19042 |
Giải nhì |
90744 |
Giải ba |
71711 62849 |
Giải tư |
54090 76362 62214 25244 81939 49656 28635 |
Giải năm |
5415 |
Giải sáu |
2614 2761 0988 |
Giải bảy |
909 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,6,9 | 1 | 1,42,5 | 4,6 | 2 | | | 3 | 5,9 | 12,42 | 4 | 2,42,9 | 1,3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1,2 | | 7 | | 82 | 8 | 82 | 0,3,4 | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
159494 |
Giải nhất |
62398 |
Giải nhì |
53127 |
Giải ba |
98879 55036 |
Giải tư |
74848 69183 64845 47023 86191 41820 47882 |
Giải năm |
9859 |
Giải sáu |
3135 9160 5036 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | | 7,9 | 1 | | 8 | 2 | 0,3,7 | 2,8 | 3 | 0,5,62 | 9 | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 9 | 32 | 6 | 0 | 2 | 7 | 1,9 | 4,9 | 8 | 2,3 | 5,7 | 9 | 1,4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
410940 |
Giải nhất |
65959 |
Giải nhì |
01783 |
Giải ba |
51301 17286 |
Giải tư |
22657 20306 61100 74512 19344 68935 16425 |
Giải năm |
6273 |
Giải sáu |
7798 9398 5368 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 5 | 7,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 0,4 | 2,3 | 5 | 2,7,9 | 0,8 | 6 | 8 | 5 | 7 | 3 | 6,93 | 8 | 3,6 | 5 | 9 | 83 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
264780 |
Giải nhất |
41646 |
Giải nhì |
85360 |
Giải ba |
91943 62168 |
Giải tư |
27483 71263 19475 01099 95113 46094 56683 |
Giải năm |
1637 |
Giải sáu |
9839 7933 9187 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | | 1 | 3 | 5 | 2 | | 1,3,4,6 82 | 3 | 3,7,9 | 9 | 4 | 3,6 | 7 | 5 | 2 | 4 | 6 | 0,3,8 | 3,8 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | 0,32,7 | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
662965 |
Giải nhất |
50787 |
Giải nhì |
28525 |
Giải ba |
06784 88589 |
Giải tư |
01735 21389 78759 78940 88707 19879 20800 |
Giải năm |
0421 |
Giải sáu |
4489 6774 0416 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 4,6 | | 2 | 1,5 | | 3 | 5 | 1,7,8 | 4 | 0 | 2,3,6 | 5 | 9 | 1 | 6 | 5 | 0,8 | 7 | 4,9 | | 8 | 0,4,7,93 | 5,7,83 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|