|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
578805 |
Giải nhất |
04299 |
Giải nhì |
55294 |
Giải ba |
73900 73210 |
Giải tư |
98129 76594 36090 52224 90816 07070 13448 |
Giải năm |
7231 |
Giải sáu |
2985 6340 6119 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 9 | 0 | 0,5 | 3 | 1 | 0,6,7,9 | | 2 | 4,9 | | 3 | 1 | 2,92 | 4 | 0,6,8 | 0,8 | 5 | | 1,4 | 6 | | 1 | 7 | 0 | 4 | 8 | 5 | 1,2,9 | 9 | 0,42,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
211345 |
Giải nhất |
38466 |
Giải nhì |
03271 |
Giải ba |
50962 16549 |
Giải tư |
02520 79910 12614 81080 38116 93604 54145 |
Giải năm |
1846 |
Giải sáu |
3490 1204 9553 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 43 | 7 | 1 | 0,4,6 | 6 | 2 | 0 | 5 | 3 | | 03,1 | 4 | 52,62,9 | 42 | 5 | 3 | 1,42,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 1 | | 8 | 0 | 4 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
779763 |
Giải nhất |
44422 |
Giải nhì |
82097 |
Giải ba |
22869 49420 |
Giải tư |
44125 08662 27599 34235 79183 04569 80585 |
Giải năm |
0123 |
Giải sáu |
8925 4685 5791 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 9 | 1 | | 2,6 | 2 | 0,2,3,4 52 | 2,6,8 | 3 | 5 | 2 | 4 | | 22,3,82 | 5 | | | 6 | 2,3,92 | 9 | 7 | | | 8 | 3,52,9 | 62,8,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
802845 |
Giải nhất |
87262 |
Giải nhì |
04277 |
Giải ba |
92730 27793 |
Giải tư |
21639 52417 07244 78403 19379 52425 50223 |
Giải năm |
5008 |
Giải sáu |
7335 1187 6298 |
Giải bảy |
563 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,8 | | 1 | 7 | 6 | 2 | 3,5 | 0,2,6,9 | 3 | 0,5,9 | 4 | 4 | 4,5 | 2,3,4 | 5 | | | 6 | 2,3 | 1,7,8 | 7 | 0,7,9 | 0,9 | 8 | 7 | 3,7 | 9 | 3,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
990175 |
Giải nhất |
79526 |
Giải nhì |
50278 |
Giải ba |
92098 59020 |
Giải tư |
36597 15274 50231 40413 25349 88960 88127 |
Giải năm |
2204 |
Giải sáu |
4295 8798 3157 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | 8 | 2 | 0,6,7 | 1 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 9 | 7,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 0 | 2,5,9 | 7 | 4,5,82 | 72,92 | 8 | 2 | 4 | 9 | 5,7,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
426173 |
Giải nhất |
62177 |
Giải nhì |
54383 |
Giải ba |
53139 76840 |
Giải tư |
63900 18966 40754 11375 81753 20627 37240 |
Giải năm |
8428 |
Giải sáu |
9744 6004 9379 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42 | 0 | 0,4 | | 1 | | | 2 | 0,7,8 | 5,7,8,9 | 3 | 9 | 0,4,5 | 4 | 02,4 | 7 | 5 | 3,4 | 6 | 6 | 6 | 2,7 | 7 | 3,5,7,9 | 2 | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
697981 |
Giải nhất |
44951 |
Giải nhì |
93442 |
Giải ba |
85967 76942 |
Giải tư |
40583 17782 34094 21906 26152 45668 52110 |
Giải năm |
5204 |
Giải sáu |
4658 3442 8994 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | 5,8 | 1 | 0 | 43,5,8 | 2 | | 8 | 3 | 4 | 0,3,92 | 4 | 23 | 7 | 5 | 1,2,8 | 0 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 5 | 5,6 | 8 | 1,2,3 | | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|