|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
000237 |
Giải nhất |
67642 |
Giải nhì |
80625 |
Giải ba |
87030 92484 |
Giải tư |
81385 32036 59350 08703 69914 97262 02414 |
Giải năm |
8394 |
Giải sáu |
4904 6172 8638 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3,4,6 | | 1 | 42 | 4,6,7 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0,6,7,8 | 0,12,8,9 | 4 | 2 | 2,82 | 5 | 0 | 0,3 | 6 | 2 | 3 | 7 | 2 | 3 | 8 | 4,52 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
609505 |
Giải nhất |
04181 |
Giải nhì |
02709 |
Giải ba |
76143 47869 |
Giải tư |
29577 97588 75554 65922 85607 17719 98914 |
Giải năm |
5927 |
Giải sáu |
7346 9228 8635 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,9 | 4,8 | 1 | 4,9 | 2 | 2 | 2,7,8 | 4 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 1,3,6 | 0,3 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 9 | 0,2,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 1,6,8 | 0,1,6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
220120 |
Giải nhất |
53424 |
Giải nhì |
53143 |
Giải ba |
20403 36421 |
Giải tư |
96560 72516 52559 90748 88901 87319 69117 |
Giải năm |
7341 |
Giải sáu |
4109 6857 7330 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 1,3,9 | 0,2,4 | 1 | 6,7,9 | | 2 | 0,1,4 | 0,4 | 3 | 0 | 2 | 4 | 1,3,8 | | 5 | 7,9 | 1 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 9 | 4,9 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
139336 |
Giải nhất |
92257 |
Giải nhì |
69224 |
Giải ba |
97857 58376 |
Giải tư |
26574 23628 15076 72171 82352 51393 76816 |
Giải năm |
6568 |
Giải sáu |
6672 0044 6951 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,7 | 1 | 5,6 | 5,7 | 2 | 4,5,8 | 9 | 3 | 6 | 2,4,7 | 4 | 4 | 1,2 | 5 | 1,2,72 | 1,3,72 | 6 | 8 | 52 | 7 | 1,2,4,62 | 2,6 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
519735 |
Giải nhất |
15943 |
Giải nhì |
45739 |
Giải ba |
97690 42257 |
Giải tư |
67711 77789 99698 73212 99298 17053 52257 |
Giải năm |
2564 |
Giải sáu |
1722 9470 2238 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,7 | 1,2 | 2 | 2 | 4,5 | 3 | 5,8,9 | 6 | 4 | 3 | 3 | 5 | 3,72 | | 6 | 4 | 1,52 | 7 | 02 | 3,92 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 0,82 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
171421 |
Giải nhất |
86548 |
Giải nhì |
12360 |
Giải ba |
06847 97283 |
Giải tư |
24263 14909 45774 15083 41698 01598 42276 |
Giải năm |
3093 |
Giải sáu |
1296 3319 0995 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 9 | 2 | 1 | 9 | | 2 | 0,1 | 6,82,9 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 7,8 | 9 | 5 | | 7,9 | 6 | 0,3 | 4 | 7 | 4,6 | 4,92 | 8 | 32 | 0,1 | 9 | 3,5,6,82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
906959 |
Giải nhất |
16683 |
Giải nhì |
18748 |
Giải ba |
33476 46667 |
Giải tư |
64801 00506 21113 90044 79587 33012 37006 |
Giải năm |
7838 |
Giải sáu |
2689 7402 8654 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,62 | 0 | 1 | 2,3 | 0,1 | 2 | | 1,8 | 3 | 8,9 | 4,5 | 4 | 4,8,9 | | 5 | 4,9 | 02,7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 6 | 3,4 | 8 | 3,7,9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
971686 |
Giải nhất |
02277 |
Giải nhì |
71751 |
Giải ba |
34921 14920 |
Giải tư |
58375 95368 33072 94135 99828 04968 01746 |
Giải năm |
3317 |
Giải sáu |
8535 8807 3946 |
Giải bảy |
349 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 7 | 2,5 | 1 | 7 | 7 | 2 | 0,1,8 | | 3 | 52 | | 4 | 62,9 | 32,7 | 5 | 0,1 | 42,8 | 6 | 82 | 0,1,7 | 7 | 2,5,7 | 2,62 | 8 | 6 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|