|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
231887 |
Giải nhất |
93591 |
Giải nhì |
28907 |
Giải ba |
39327 89932 |
Giải tư |
66898 42772 25030 43578 13192 78850 08720 |
Giải năm |
4987 |
Giải sáu |
9907 6535 7399 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 72 | 9 | 1 | | 3,7,9 | 2 | 0,7 | | 3 | 0,2,5,6 | | 4 | | 3 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | | 02,2,82 | 7 | 2,8 | 7,9 | 8 | 6,72 | 9 | 9 | 1,2,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
657717 |
Giải nhất |
66852 |
Giải nhì |
96655 |
Giải ba |
43728 69141 |
Giải tư |
28657 12591 16324 35416 56547 62254 63479 |
Giải năm |
1150 |
Giải sáu |
1419 9690 5882 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 9 | 4,9 | 1 | 6,7,9 | 5,8 | 2 | 4,8 | | 3 | | 2,5 | 4 | 1,7 | 5,9 | 5 | 0,2,4,5 7 | 1 | 6 | | 1,4,5 | 7 | 9 | 2 | 8 | 2 | 0,1,7 | 9 | 0,1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
270328 |
Giải nhất |
22357 |
Giải nhì |
12248 |
Giải ba |
59133 00819 |
Giải tư |
97508 87437 11626 11923 90312 36283 92989 |
Giải năm |
1082 |
Giải sáu |
2798 3648 9672 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 2,9 | 1,7,8 | 2 | 3,4,6,8 | 2,3,8 | 3 | 3,6,7 | 2 | 4 | 82 | | 5 | 7 | 2,3 | 6 | | 3,5 | 7 | 2 | 0,2,42,9 | 8 | 2,3,9 | 1,8 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
308610 |
Giải nhất |
35400 |
Giải nhì |
52457 |
Giải ba |
93848 01781 |
Giải tư |
35314 54773 54474 74269 41454 96873 41666 |
Giải năm |
6280 |
Giải sáu |
8777 7315 2494 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0 | 3,8 | 1 | 0,4,5 | | 2 | | 72 | 3 | 1 | 1,5,7,9 | 4 | 8 | 1 | 5 | 4,72 | 6 | 6 | 6,9 | 52,7 | 7 | 32,4,7 | 4 | 8 | 0,1 | 6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
067749 |
Giải nhất |
11574 |
Giải nhì |
96434 |
Giải ba |
40012 80152 |
Giải tư |
19414 64691 21492 16339 35318 80927 29710 |
Giải năm |
6511 |
Giải sáu |
3060 9243 3521 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | 1,2,9 | 1 | 0,1,2,4 8 | 1,5,9 | 2 | 0,1,7 | 4 | 3 | 4,5,9 | 1,3,7 | 4 | 3,9 | 3 | 5 | 2 | | 6 | 0 | 2 | 7 | 4 | 1 | 8 | | 3,4 | 9 | 1,2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
597932 |
Giải nhất |
18183 |
Giải nhì |
06830 |
Giải ba |
71368 29695 |
Giải tư |
10176 83923 39976 33762 32289 58356 61732 |
Giải năm |
6301 |
Giải sáu |
0694 3486 8858 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | | 32,6 | 2 | 3,7 | 2,8 | 3 | 0,22 | 9 | 4 | | 9 | 5 | 6,8 | 5,72,8 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 62 | 0,5,6 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
832593 |
Giải nhất |
85748 |
Giải nhì |
57924 |
Giải ba |
33885 46964 |
Giải tư |
37382 00872 36009 88444 67237 15195 50192 |
Giải năm |
7921 |
Giải sáu |
3906 6869 3543 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 2 | 1 | | 0,7,8,92 | 2 | 1,4 | 4,9 | 3 | 7 | 2,4,6 | 4 | 3,4,8 | 8,9 | 5 | | 0 | 6 | 4,9 | 3 | 7 | 2 | 4 | 8 | 2,5 | 0,6 | 9 | 22,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
913877 |
Giải nhất |
72628 |
Giải nhì |
53801 |
Giải ba |
26430 35562 |
Giải tư |
85515 09241 98833 00705 26702 50987 51459 |
Giải năm |
9815 |
Giải sáu |
3584 7899 8346 |
Giải bảy |
520 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,5 | 0,4 | 1 | 52 | 0,6 | 2 | 0,8 | 32 | 3 | 0,32 | 8 | 4 | 1,6 | 0,12 | 5 | 9 | 4 | 6 | 2 | 7,8 | 7 | 7 | 2 | 8 | 4,7 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|