|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
625057 |
Giải nhất |
96264 |
Giải nhì |
37454 |
Giải ba |
48189 00739 |
Giải tư |
79053 24337 57085 75348 63809 85274 14805 |
Giải năm |
1140 |
Giải sáu |
4673 0993 4720 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,9 | | 1 | | | 2 | 0 | 5,7,9 | 3 | 7,9 | 5,6,7 | 4 | 0,8 | 0,8 | 5 | 3,4,7 | | 6 | 4 | 3,5,9 | 7 | 3,4,9 | 4 | 8 | 5,9 | 0,3,7,8 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
084934 |
Giải nhất |
76422 |
Giải nhì |
93769 |
Giải ba |
03641 34458 |
Giải tư |
14436 06424 56009 33259 69308 33952 41847 |
Giải năm |
8143 |
Giải sáu |
5737 1584 5492 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 4 | 1 | | 2,5,9 | 2 | 2,4 | 4,9 | 3 | 4,6,7 | 2,3,8 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 2,8,9 | 3 | 6 | 9 | 3,4 | 7 | | 0,5 | 8 | 4,9 | 0,5,6,8 | 9 | 2,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
850252 |
Giải nhất |
03629 |
Giải nhì |
80454 |
Giải ba |
64836 69295 |
Giải tư |
91191 57417 13162 68989 91273 06330 25835 |
Giải năm |
7433 |
Giải sáu |
2285 5157 5710 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 9 | 1 | 0,7 | 5,6 | 2 | 6,9 | 3,7 | 3 | 0,3,5,6 | 5 | 4 | 6 | 3,8,9 | 5 | 2,4,7 | 2,3,4 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 3 | | 8 | 5,9 | 2,8 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
975865 |
Giải nhất |
43152 |
Giải nhì |
65322 |
Giải ba |
00636 55391 |
Giải tư |
40896 42373 83620 78510 05939 66169 13936 |
Giải năm |
0346 |
Giải sáu |
5486 5511 7553 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 1,9 | 1 | 0,1 | 2,5 | 2 | 0,2,8 | 5,7 | 3 | 62,9 | | 4 | 6 | 6 | 5 | 2,3,8 | 32,4,8,9 | 6 | 5,9 | | 7 | 3 | 2,5 | 8 | 6 | 3,6 | 9 | 1,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
871213 |
Giải nhất |
42401 |
Giải nhì |
01396 |
Giải ba |
51863 08730 |
Giải tư |
69416 22047 52024 91052 47606 77224 14517 |
Giải năm |
2170 |
Giải sáu |
0632 2424 5480 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 3,6,7 | 3,5 | 2 | 43,9 | 1,6 | 3 | 0,2 | 23 | 4 | 7 | 6 | 5 | 2 | 0,1,9 | 6 | 3,5 | 1,4 | 7 | 0 | | 8 | 0 | 2 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
137187 |
Giải nhất |
08504 |
Giải nhì |
19310 |
Giải ba |
89256 28571 |
Giải tư |
37535 41410 20130 73345 70098 73636 83844 |
Giải năm |
6884 |
Giải sáu |
9376 2037 6157 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 4 | 7 | 1 | 02 | | 2 | | 7 | 3 | 0,5,6,7 | 0,42,8 | 4 | 42,5 | 3,4 | 5 | 6,7 | 3,5,7 | 6 | | 3,5,8 | 7 | 1,3,6 | 9 | 8 | 4,7 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|