|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
596104 |
Giải nhất |
35391 |
Giải nhì |
27927 |
Giải ba |
79311 85493 |
Giải tư |
41722 39851 69011 06740 41874 73506 98652 |
Giải năm |
7592 |
Giải sáu |
4121 2478 0170 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,6 | 12,2,5,9 | 1 | 12 | 2,5,9 | 2 | 1,2,72 | 92 | 3 | | 0,7 | 4 | 0 | | 5 | 1,2 | 0 | 6 | | 22 | 7 | 0,4,8 | 7 | 8 | | | 9 | 1,2,32 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
270636 |
Giải nhất |
63411 |
Giải nhì |
05330 |
Giải ba |
30764 36304 |
Giải tư |
11108 93055 73979 58477 63171 54359 43408 |
Giải năm |
8474 |
Giải sáu |
3843 6318 3594 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,82 | 1,4,7 | 1 | 1,8 | | 2 | | 4 | 3 | 0,6 | 0,6,7,9 | 4 | 1,3 | 5 | 5 | 5,7,9 | 3 | 6 | 4 | 5,7 | 7 | 1,4,7,9 | 02,1 | 8 | | 5,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
247080 |
Giải nhất |
19955 |
Giải nhì |
64175 |
Giải ba |
85708 71171 |
Giải tư |
20645 18177 06447 07689 73960 39374 48771 |
Giải năm |
9872 |
Giải sáu |
1513 7974 2681 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 8 | 72,8 | 1 | 3 | 7 | 2 | 7 | 1 | 3 | | 72 | 4 | 5,7,8 | 4,5,7 | 5 | 5 | | 6 | 0 | 2,4,7 | 7 | 12,2,42,5 7 | 0,4 | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
088205 |
Giải nhất |
38546 |
Giải nhì |
73302 |
Giải ba |
90644 36405 |
Giải tư |
19542 83006 22177 38091 23392 47564 51411 |
Giải năm |
2971 |
Giải sáu |
1830 5831 1869 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,52,6 | 1,3,7,9 | 1 | 1 | 0,2,4,9 | 2 | 2 | | 3 | 0,1 | 4,6 | 4 | 2,4,6 | 02 | 5 | | 0,4 | 6 | 4,9 | 7,9 | 7 | 1,7 | | 8 | | 6 | 9 | 1,2,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
784550 |
Giải nhất |
21753 |
Giải nhì |
48895 |
Giải ba |
58268 09678 |
Giải tư |
79429 71706 84371 75547 10281 01626 95548 |
Giải năm |
7943 |
Giải sáu |
1959 9614 6254 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 6 | 7,8 | 1 | 4 | | 2 | 6,9 | 4,5 | 3 | 7 | 1,5 | 4 | 3,7,8 | 9 | 5 | 0,3,4,9 | 0,2 | 6 | 8 | 3,4 | 7 | 0,1,8 | 4,6,7 | 8 | 1 | 2,5 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
369567 |
Giải nhất |
16876 |
Giải nhì |
80593 |
Giải ba |
53085 57618 |
Giải tư |
50159 36466 84563 57709 89170 24136 10575 |
Giải năm |
1578 |
Giải sáu |
5071 3892 9171 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 72 | 1 | 8 | 7,9 | 2 | | 6,9 | 3 | 6 | | 4 | | 7,8 | 5 | 9 | 3,6,72 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | 0,12,2,5 62,8 | 1,7 | 8 | 5 | 0,5 | 9 | 2,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
951536 |
Giải nhất |
82843 |
Giải nhì |
42741 |
Giải ba |
09080 38741 |
Giải tư |
37412 75016 93740 78928 24542 75756 04414 |
Giải năm |
8255 |
Giải sáu |
9670 1018 7509 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 4,9 | 42 | 1 | 2,4,6,8 | 1,4 | 2 | 82 | 4 | 3 | 6 | 0,1 | 4 | 0,12,2,3 | 5 | 5 | 5,6 | 1,3,5 | 6 | | | 7 | 0 | 1,22 | 8 | 0 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
486426 |
Giải nhất |
69746 |
Giải nhì |
36811 |
Giải ba |
51673 58868 |
Giải tư |
28870 98928 09116 40044 62175 19175 10338 |
Giải năm |
4094 |
Giải sáu |
1853 7913 2105 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 6,8 | 1,5,7 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 4,5,6 | 0,4,72 | 5 | 3 | 1,2,4 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0,3,52 | 2,3,6 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|