|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
830279 |
Giải nhất |
73726 |
Giải nhì |
10513 |
Giải ba |
72694 73589 |
Giải tư |
18255 49899 67499 48623 13838 77627 83076 |
Giải năm |
8805 |
Giải sáu |
8042 2099 3381 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 7,8 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,6,7 | 1,2 | 3 | 8 | 9 | 4 | 2 | 0,5 | 5 | 5,6 | 2,5,7 | 6 | | 2 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 1,9 | 7,8,93 | 9 | 4,93 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
932015 |
Giải nhất |
05121 |
Giải nhì |
31068 |
Giải ba |
02156 23643 |
Giải tư |
11241 87804 47800 05148 71209 39947 89462 |
Giải năm |
5614 |
Giải sáu |
4292 1044 4578 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,9 | 2,4 | 1 | 4,5 | 6,9 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | 0,1,4 | 4 | 1,3,4,7 8 | 1,3 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 2,8 | 4,5 | 7 | 8 | 4,6,7 | 8 | | 0 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
616142 |
Giải nhất |
01972 |
Giải nhì |
33224 |
Giải ba |
62802 99254 |
Giải tư |
15803 26946 03110 43949 50795 12934 05471 |
Giải năm |
2993 |
Giải sáu |
4785 1425 2866 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3 | 7 | 1 | 0 | 0,4,7 | 2 | 4,5 | 0,9 | 3 | 4 | 2,3,5 | 4 | 2,6,9 | 2,8,9 | 5 | 4 | 4,6 | 6 | 6,9 | 9 | 7 | 1,2 | | 8 | 5 | 4,6 | 9 | 3,5,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
119679 |
Giải nhất |
82757 |
Giải nhì |
49841 |
Giải ba |
82902 99522 |
Giải tư |
10915 42508 91594 80892 22097 16624 10947 |
Giải năm |
4680 |
Giải sáu |
5983 3165 4473 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,8 | 1,4 | 1 | 1,5 | 0,2,9 | 2 | 2,4 | 7,8 | 3 | | 2,9 | 4 | 1,7 | 1,6 | 5 | 7 | 0 | 6 | 5 | 4,5,9 | 7 | 3,9 | 0 | 8 | 0,3 | 7 | 9 | 2,4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
186700 |
Giải nhất |
74590 |
Giải nhì |
04617 |
Giải ba |
49082 65424 |
Giải tư |
63617 18023 49193 59665 36619 68898 11469 |
Giải năm |
8971 |
Giải sáu |
7981 0944 5701 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1 | 0,7,8 | 1 | 72,9 | 8 | 2 | 3,4,7 | 2,9 | 3 | | 2,4 | 4 | 4 | 6 | 5 | 9 | | 6 | 5,9 | 12,2 | 7 | 1 | 9 | 8 | 1,2 | 1,5,6 | 9 | 0,3,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
386612 |
Giải nhất |
69706 |
Giải nhì |
97664 |
Giải ba |
88385 93343 |
Giải tư |
05440 34759 38074 63292 30164 25405 58021 |
Giải năm |
3657 |
Giải sáu |
6826 9472 9727 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,6 | 2,3 | 1 | 0,2 | 1,7,9 | 2 | 1,6,7 | 4 | 3 | 1 | 62,7 | 4 | 0,3 | 0,8 | 5 | 7,9 | 0,2 | 6 | 42 | 2,5 | 7 | 2,4 | | 8 | 5 | 5 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
913288 |
Giải nhất |
58753 |
Giải nhì |
30289 |
Giải ba |
81182 98776 |
Giải tư |
09385 87265 75288 34964 28419 39943 36480 |
Giải năm |
6016 |
Giải sáu |
2766 7524 9690 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 8 | 1 | 6,9 | 8 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | | 2,6 | 4 | 3 | 6,8 | 5 | 3 | 1,6,7 | 6 | 4,5,6,8 | | 7 | 6 | 6,82 | 8 | 0,1,2,5 82,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
553229 |
Giải nhất |
00340 |
Giải nhì |
51111 |
Giải ba |
62754 47939 |
Giải tư |
13945 06326 98907 27517 48356 87216 94364 |
Giải năm |
4115 |
Giải sáu |
7652 7705 3727 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1,5,6,7 | 5 | 2 | 5,6,7,9 | | 3 | 9 | 5,6,9 | 4 | 0,5 | 0,1,2,4 | 5 | 2,4,6 | 1,2,5 | 6 | 4 | 0,1,2 | 7 | | | 8 | | 2,3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|