|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
296527 |
Giải nhất |
47827 |
Giải nhì |
32348 |
Giải ba |
24268 57264 |
Giải tư |
89384 23685 56423 14987 76203 90165 09888 |
Giải năm |
1156 |
Giải sáu |
7020 1901 9685 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 92 | | 2 | 0,3,72 | 0,2 | 3 | | 6,8 | 4 | 8 | 6,82 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4,5,8 | 22,8 | 7 | | 4,6,8 | 8 | 4,52,7,8 | 12 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
581619 |
Giải nhất |
10360 |
Giải nhì |
46929 |
Giải ba |
62691 53339 |
Giải tư |
22019 71147 90258 82700 15402 54450 36772 |
Giải năm |
7029 |
Giải sáu |
1617 7348 2261 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,2 | 6,9 | 1 | 7,92 | 0,3,7 | 2 | 92 | | 3 | 2,9 | | 4 | 7,8 | | 5 | 0,8 | | 6 | 0,1 | 1,4 | 7 | 2,9 | 4,5 | 8 | | 12,22,3,7 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
163728 |
Giải nhất |
17044 |
Giải nhì |
89898 |
Giải ba |
61623 34038 |
Giải tư |
73016 82007 02924 83864 03316 20059 32915 |
Giải năm |
0984 |
Giải sáu |
5426 3748 4040 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 5,62 | | 2 | 3,4,6,8 | 2 | 3 | 82 | 2,42,6,8 | 4 | 0,42,8 | 1 | 5 | 9 | 12,2 | 6 | 4 | 0 | 7 | | 2,32,4,9 | 8 | 4 | 5 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
190540 |
Giải nhất |
43417 |
Giải nhì |
77373 |
Giải ba |
19941 75449 |
Giải tư |
15679 50298 93683 58468 68033 17510 60407 |
Giải năm |
4727 |
Giải sáu |
6892 8816 6740 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 7 | 4,5,6 | 1 | 0,6,7 | 9 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 3 | | 4 | 02,1,9 | | 5 | 1 | 1 | 6 | 1,8 | 0,1,2 | 7 | 3,9 | 6,9 | 8 | 3 | 4,7 | 9 | 2,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
615884 |
Giải nhất |
31696 |
Giải nhì |
96082 |
Giải ba |
85850 56060 |
Giải tư |
08011 71814 24897 40825 40497 38792 77998 |
Giải năm |
5215 |
Giải sáu |
6255 6689 6554 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1,4,5 | 3,8,9 | 2 | 5 | | 3 | 2 | 1,5,8 | 4 | | 1,2,5 | 5 | 0,4,5 | 9 | 6 | 0 | 92 | 7 | | 9 | 8 | 2,4,9 | 0,8 | 9 | 2,6,72,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
475403 |
Giải nhất |
19395 |
Giải nhì |
13462 |
Giải ba |
51692 63643 |
Giải tư |
96268 45519 57008 90441 00755 67929 40650 |
Giải năm |
9828 |
Giải sáu |
7810 8601 8077 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,3,8 | 0,4 | 1 | 0,9 | 6,9 | 2 | 7,8,9 | 0,4 | 3 | 5 | | 4 | 1,3 | 3,5,9 | 5 | 0,5 | | 6 | 2,8 | 2,7 | 7 | 7 | 0,2,6 | 8 | | 1,2 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
341844 |
Giải nhất |
84403 |
Giải nhì |
10396 |
Giải ba |
04809 31945 |
Giải tư |
75127 72070 36779 42441 04475 96998 16375 |
Giải năm |
2798 |
Giải sáu |
4700 1355 4620 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,3,9 | 4 | 1 | | 2 | 2 | 0,2,7 | 0 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,4,5 | 4,5,72 | 5 | 5 | 9 | 6 | | 2 | 7 | 0,52,9 | 92 | 8 | | 0,7 | 9 | 6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|