|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
354745 |
Giải nhất |
30598 |
Giải nhì |
67076 |
Giải ba |
63857 35351 |
Giải tư |
40043 93198 98671 56373 40865 95699 26405 |
Giải năm |
9549 |
Giải sáu |
6055 9046 9389 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | | 6 | 2 | | 4,7 | 3 | | | 4 | 3,5,6,9 | 0,4,5,6 | 5 | 1,5,7 | 4,7 | 6 | 0,2,5 | 5 | 7 | 1,3,6 | 92 | 8 | 9 | 4,8,9 | 9 | 82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
571293 |
Giải nhất |
69906 |
Giải nhì |
06877 |
Giải ba |
58087 37495 |
Giải tư |
53119 28554 97283 04181 60220 61124 90212 |
Giải năm |
3240 |
Giải sáu |
8464 6144 3569 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 8 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 0,4 | 8,9 | 3 | | 2,4,5,6 | 4 | 0,4 | 9 | 5 | 4,9 | 0,8 | 6 | 4,9 | 7,8 | 7 | 7 | | 8 | 1,3,6,7 | 1,5,6 | 9 | 3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
385960 |
Giải nhất |
90933 |
Giải nhì |
38296 |
Giải ba |
63907 79370 |
Giải tư |
56197 17461 85884 59403 54745 77879 35285 |
Giải năm |
7985 |
Giải sáu |
9340 4336 9787 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,7 | 6 | 1 | | | 2 | | 0,3 | 3 | 3,6 | 8,9 | 4 | 0,5 | 4,82 | 5 | | 3,9 | 6 | 0,1 | 0,8,9 | 7 | 0,9 | | 8 | 4,52,7 | 7,9 | 9 | 4,6,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
100046 |
Giải nhất |
81241 |
Giải nhì |
74712 |
Giải ba |
61381 80772 |
Giải tư |
91767 17951 87614 06868 18207 73744 26864 |
Giải năm |
0125 |
Giải sáu |
8592 0539 4237 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,5,7,8 | 1 | 2,42 | 1,7,9 | 2 | 5 | | 3 | 7,9 | 12,4,6 | 4 | 1,4,6 | 2 | 5 | 1 | 4 | 6 | 4,7,8 | 0,3,6 | 7 | 1,2 | 6 | 8 | 1 | 3 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
249192 |
Giải nhất |
53944 |
Giải nhì |
81212 |
Giải ba |
37407 12556 |
Giải tư |
88344 14234 96257 15048 18909 56647 03160 |
Giải năm |
4473 |
Giải sáu |
4728 7235 1260 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,6,7,9 | 0 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 8 | 7 | 3 | 4,5 | 3,42 | 4 | 42,7,8 | 3 | 5 | 6,7 | 0,5 | 6 | 02 | 0,4,5 | 7 | 3 | 2,4 | 8 | | 0 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
323109 |
Giải nhất |
57952 |
Giải nhì |
10291 |
Giải ba |
33348 06521 |
Giải tư |
90249 62317 91530 20323 54412 82972 37376 |
Giải năm |
2345 |
Giải sáu |
9589 5776 5182 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 9 | 2,9 | 1 | 2,7 | 1,5,7,8 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0,5,8,9 | 4 | 5 | 2 | 72 | 6 | | 1 | 7 | 2,4,62 | 4 | 8 | 2,9 | 0,4,8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
732205 |
Giải nhất |
59084 |
Giải nhì |
59020 |
Giải ba |
21265 43177 |
Giải tư |
12102 30732 05390 37399 89376 16466 39188 |
Giải năm |
3451 |
Giải sáu |
3274 0739 4776 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,5 | 5 | 1 | | 0,3 | 2 | 0 | | 3 | 2,4,9 | 3,7,8 | 4 | | 0,6 | 5 | 1,6 | 5,6,72 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 4,62,7 | 8 | 8 | 4,8 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|