|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
591802 |
Giải nhất |
46963 |
Giải nhì |
59467 |
Giải ba |
28092 36975 |
Giải tư |
69657 49873 25286 89154 05070 42772 39526 |
Giải năm |
7211 |
Giải sáu |
0888 2953 5777 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0,7,9 | 2 | 6 | 5,6,7 | 3 | | 5 | 4 | | 7 | 5 | 3,4,7 | 2,82 | 6 | 3,7 | 5,6,7 | 7 | 0,2,3,5 7 | 8,9 | 8 | 62,8 | | 9 | 2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
987218 |
Giải nhất |
98261 |
Giải nhì |
21733 |
Giải ba |
56915 78211 |
Giải tư |
83827 39673 52709 56619 39044 14962 79442 |
Giải năm |
2469 |
Giải sáu |
3815 5905 3583 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 1,6 | 1 | 1,53,8,9 | 4,6 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 3 | 4 | 4 | 2,4 | 0,13 | 5 | | | 6 | 1,2,7,9 | 2,6 | 7 | 3 | 1 | 8 | 3 | 0,1,6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
995141 |
Giải nhất |
83906 |
Giải nhì |
83169 |
Giải ba |
65883 75663 |
Giải tư |
98393 02572 21850 15577 05818 12292 47138 |
Giải năm |
9187 |
Giải sáu |
1536 7825 3846 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6 | 4 | 1 | 8 | 7,9 | 2 | 5 | 6,7,8,9 | 3 | 6,8 | | 4 | 1,6 | 2 | 5 | 0 | 0,3,4 | 6 | 3,9 | 7,8 | 7 | 2,3,7 | 1,3 | 8 | 3,7 | 6 | 9 | 0,2,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
933374 |
Giải nhất |
61019 |
Giải nhì |
11037 |
Giải ba |
67272 38818 |
Giải tư |
09089 27984 59603 26415 96738 52896 97474 |
Giải năm |
7606 |
Giải sáu |
5453 2222 7462 |
Giải bảy |
006 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,62 | | 1 | 5,8,9 | 2,6,7 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 4,7,8 | 3,72,8 | 4 | | 1 | 5 | 3 | 02,9 | 6 | 2 | 3 | 7 | 2,42 | 1,3 | 8 | 4,9 | 1,8 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
838520 |
Giải nhất |
01720 |
Giải nhì |
71137 |
Giải ba |
87143 93315 |
Giải tư |
12736 44182 11659 65381 87267 37911 53019 |
Giải năm |
4850 |
Giải sáu |
2902 6805 2893 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 2,5 | 1,8 | 1 | 1,5,9 | 0,8 | 2 | 02 | 4,9 | 3 | 6,7 | | 4 | 3,8 | 0,1,5 | 5 | 0,5,9 | 3 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | | 4 | 8 | 1,2 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
403096 |
Giải nhất |
12437 |
Giải nhì |
97891 |
Giải ba |
66592 83521 |
Giải tư |
09710 10165 13266 30806 23352 01195 04527 |
Giải năm |
5278 |
Giải sáu |
8765 7357 5818 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | 2,9 | 1 | 0,8 | 5,9 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 7 | 2 | 4 | | 62,9 | 5 | 2,7 | 0,6,9 | 6 | 52,6 | 2,3,5 | 7 | 0,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 1,2,5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
863102 |
Giải nhất |
09215 |
Giải nhì |
74295 |
Giải ba |
22400 26302 |
Giải tư |
74589 75191 36588 17400 42736 95319 21977 |
Giải năm |
0725 |
Giải sáu |
6769 2068 0691 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,22 | 92 | 1 | 5,9 | 02 | 2 | 5 | | 3 | 6 | | 4 | | 1,2,9 | 5 | | 3,9 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 8,9 | 1,6,8,9 | 9 | 12,5,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
507091 |
Giải nhất |
47959 |
Giải nhì |
04763 |
Giải ba |
88404 24538 |
Giải tư |
53380 31104 36107 04244 68524 20173 60080 |
Giải năm |
2113 |
Giải sáu |
5150 6722 5488 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 42,7 | 9 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 2,4 | 1,6,72 | 3 | 8 | 02,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 0,9 | | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 32 | 3,8 | 8 | 02,8 | 5 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|