|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
715143 |
Giải nhất |
25167 |
Giải nhì |
30738 |
Giải ba |
38753 34534 |
Giải tư |
41166 47205 17156 98741 40981 24613 60272 |
Giải năm |
7680 |
Giải sáu |
8169 5628 7942 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 4,8 | 1 | 3,6 | 4,5,7 | 2 | 8 | 1,4,5 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 1,2,3 | 0 | 5 | 2,3,6 | 1,5,6 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | 2 | 2,3 | 8 | 0,1 | 6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
407418 |
Giải nhất |
33424 |
Giải nhì |
06984 |
Giải ba |
03447 50454 |
Giải tư |
67435 09658 96480 65460 55515 43449 19046 |
Giải năm |
1788 |
Giải sáu |
4626 5313 2711 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,5,8 | | 2 | 4,6 | 1 | 3 | 5 | 2,5,7,8 | 4 | 6,7,9 | 1,3 | 5 | 4,8 | 2,4 | 6 | 0 | 4 | 7 | 4,9 | 1,5,8 | 8 | 0,4,8 | 4,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
512929 |
Giải nhất |
92171 |
Giải nhì |
65957 |
Giải ba |
79495 84208 |
Giải tư |
23183 63366 89885 98084 24390 17712 87595 |
Giải năm |
2871 |
Giải sáu |
3754 9245 5327 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 72 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 7,9 | 5,8 | 3 | | 5,8 | 4 | 5 | 4,8,92 | 5 | 3,4,7 | 6 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | 12 | 0 | 8 | 2,3,4,5 | 2 | 9 | 0,52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
382667 |
Giải nhất |
53837 |
Giải nhì |
75027 |
Giải ba |
29840 05644 |
Giải tư |
68613 04800 38330 28398 52546 43227 60921 |
Giải năm |
0371 |
Giải sáu |
5202 9100 3271 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4 | 0 | 02,2 | 1,2,72 | 1 | 1,3 | 0,3 | 2 | 1,72 | 1 | 3 | 0,2,7 | 4 | 4 | 0,4,6 | | 5 | | 4 | 6 | 7 | 22,3,6 | 7 | 12 | 9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
441312 |
Giải nhất |
72326 |
Giải nhì |
89777 |
Giải ba |
18417 31713 |
Giải tư |
87722 78781 97056 25375 59019 00333 62594 |
Giải năm |
6397 |
Giải sáu |
3828 0144 1847 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 8 | 1 | 2,3,7,9 | 1,2 | 2 | 2,6,8 | 1,3 | 3 | 0,3 | 4,9 | 4 | 4,7 | 7 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | | 1,4,7,9 | 7 | 5,7 | 2 | 8 | 1 | 1 | 9 | 0,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
418894 |
Giải nhất |
34204 |
Giải nhì |
97541 |
Giải ba |
48137 10266 |
Giải tư |
21158 56507 07741 08511 69821 89885 06511 |
Giải năm |
2581 |
Giải sáu |
7633 8382 6727 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 12,2,42,8 | 1 | 12 | 8 | 2 | 1,7 | 3,7 | 3 | 3,7 | 0,9 | 4 | 12 | 8 | 5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 0,2,3,7 | 7 | 3,7 | 5 | 8 | 1,2,5 | | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
163613 |
Giải nhất |
63745 |
Giải nhì |
72269 |
Giải ba |
12659 40555 |
Giải tư |
46641 15721 09419 62978 99991 60831 39008 |
Giải năm |
6792 |
Giải sáu |
6548 7818 2361 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,3,4,6 9 | 1 | 3,8,9 | 9 | 2 | 1,8 | 1 | 3 | 1 | | 4 | 1,5,7,8 | 4,5 | 5 | 5,9 | | 6 | 1,9 | 4 | 7 | 8 | 0,1,2,4 7 | 8 | | 1,5,6 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|