|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
659811 |
Giải nhất |
78295 |
Giải nhì |
45208 |
Giải ba |
71530 36429 |
Giải tư |
30284 83331 44855 64357 96060 79812 65066 |
Giải năm |
0189 |
Giải sáu |
6878 9650 0874 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 8 | 1,3 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 3,6,9 | 2 | 3 | 0,1 | 7,8 | 4 | | 5,9 | 5 | 0,5,7 | 2,6 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | 4,8 | 0,7 | 8 | 4,9 | 2,8 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
909140 |
Giải nhất |
80592 |
Giải nhì |
77267 |
Giải ba |
87324 25170 |
Giải tư |
18860 35701 95995 02726 25933 18593 39964 |
Giải năm |
0576 |
Giải sáu |
9552 0739 3125 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 5,9 | 2 | 4,5,6 | 3,9 | 3 | 3,9 | 0,2,6 | 4 | 0 | 2,9 | 5 | 2 | 2,7 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | 0,6 | 9 | 8 | | 3 | 9 | 2,3,5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
698506 |
Giải nhất |
88455 |
Giải nhì |
31245 |
Giải ba |
09432 40469 |
Giải tư |
80792 07258 09522 51438 45928 63928 35919 |
Giải năm |
7404 |
Giải sáu |
0078 2106 5149 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,62 | | 1 | 9 | 2,3,9 | 2 | 2,6,82 | | 3 | 2,8 | 0 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 5,6,8 | 02,2,5 | 6 | 9 | | 7 | 8 | 22,3,5,7 | 8 | | 1,4,6 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
813851 |
Giải nhất |
40585 |
Giải nhì |
01705 |
Giải ba |
25600 82722 |
Giải tư |
61679 46854 52607 05297 78660 91218 30362 |
Giải năm |
3847 |
Giải sáu |
6050 6761 6391 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,5,7 | 5,6,9 | 1 | 8 | 2,6 | 2 | 2,4 | | 3 | | 2,5 | 4 | 7 | 0,6,8 | 5 | 0,1,4 | | 6 | 0,1,2,5 | 0,4,9 | 7 | 9 | 1 | 8 | 5 | 7 | 9 | 1,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
295022 |
Giải nhất |
97684 |
Giải nhì |
06372 |
Giải ba |
94062 10251 |
Giải tư |
86783 04896 20541 41263 31378 83211 14038 |
Giải năm |
8165 |
Giải sáu |
1349 8516 5803 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 1,4,5 | 1 | 1,6 | 2,6,7,9 | 2 | 2 | 0,6,8 | 3 | 8 | 8 | 4 | 1,9 | 6 | 5 | 0,1 | 1,9 | 6 | 2,3,5 | | 7 | 2,8 | 3,7 | 8 | 3,4 | 4 | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
323398 |
Giải nhất |
06106 |
Giải nhì |
59301 |
Giải ba |
54180 62075 |
Giải tư |
88944 62641 49186 36999 72942 56217 14894 |
Giải năm |
2423 |
Giải sáu |
2527 4541 6897 |
Giải bảy |
123 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,6 | 0,42 | 1 | 7 | 4 | 2 | 32,7 | 22 | 3 | | 4,9 | 4 | 12,2,4 | 7 | 5 | | 0,6,8 | 6 | 6 | 1,2,9 | 7 | 5 | 9 | 8 | 0,6 | 9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
838044 |
Giải nhất |
12335 |
Giải nhì |
18892 |
Giải ba |
46114 01845 |
Giải tư |
58106 10146 62392 90170 31810 97408 10484 |
Giải năm |
7830 |
Giải sáu |
3784 9277 9179 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 6,8 | 2 | 1 | 0,4 | 92 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 0,5 | 1,4,82 | 4 | 4,5,6 | 3,4 | 5 | | 0,4 | 6 | | 7 | 7 | 0,7,9 | 0 | 8 | 42 | 7 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|